Advance là tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện trước thời hạn. Ví dụ: if you’re eager to read a soon-to-be-released book, you might make an advance purchase. Tính từ advanced có nghĩa là (1) ở cấp độ cao hơn những người khác, (2) khó hoặc phức tạp, và (3) rất xa. Ví dụ: if you’re an advanced mathematician, you might order a book on advanced calculus.
Advanced cũng thường được sử dụng trong các trường hợp đáng lẽ nên dùng advance, ví dụ:
- But when it comes to advanced warnings for dangerous storms… you better be safe than sick. (Nhưng khi nói đến cảnh báo trước cho các cơn bão nguy hiểm… tốt hơn hết là bạn nên an toàn hơn là bị ốm.)
- Advanced reservations are essential as this program will be offered to the first 20 athletes that apply. (Đặt chỗ trước là điều cần thiết vì chương trình này sẽ được áp dụng cho 20 vận động viên đầu tiên đăng ký.)
Tuy nhiên, sự lẫn lộn này khá phổ biến và một số độc giả cũng nhận ra, vì vậy đây không phải là một lỗi nghiêm trọng.
Ví dụ
Trong những ví dụ này, advance và advanced được sử dụng theo nghĩa được từ điển chấp thuận:
- Everyone is invited to attend an advance screening of the Bernie film on the UE campus. (Mọi người được mời tham dự buổi chiếu trước bộ phim Bernie trong khuôn viên của UE.)
- This allows advanced students to make academic progress faster and overcome the slump of their senior year, as many forget what they learned. (Điều này cho phép các học sinh giỏi tiến bộ về mặt học thuật nhanh hơn và vượt qua sự tụt dốc của năm cuối cấp, khi nhiều người quên những gì họ đã học.)
- The fishermen said they always inform the authorities in advance about their activities. (Các ngư dân cho biết họ luôn thông báo trước về hoạt động của mình cho cơ quan chức năng.)
- Then there was Embraer, the Brazilian aerospace company, which developed advanced aerospace and chain technology. (Sau đó là Embraer, công ty hàng không vũ trụ Brazil, triển khai công nghệ điện tử hàng không và dây chuyền tiên tiến.)