Ascent có nghĩa là (1) the act of climbing or going upward, (2) advancement, và (3) an incline. Ascendance là một biến thể của ascendancy trong tiếng Anh Mĩ, có nghĩa là the state of having dominance. Ascendence và ascendence (với chữ e thay cho chữ a thứ hai) cũng được liệt kê trong các từ điển như là các biến thể của ascendancy, nhưng cả hai hiếm khi được dùng.
Trong các ấn phẩm của Hoa Kỳ, ascendance và ascendancy xuất hiện thường xuyên như nhau, trong khi ascendance hầu như không được tìm thấy trong các ấn phẩm bên ngoài Hoa Kỳ. Cả hai cách viết đều bắt nguồn từ cụm từ in the ascendant, có nghĩa là không phải là in a state of ascent mà là in a state of dominance. Sự kỳ lạ trong ý nghĩa là do các giác quan chiêm tinh mang phong cách riêng của ascendant.
Ascendance và ascendancy thường được sử dụng thay cho ascent đến mức chúng ta có thể phải chấp nhận rằng ý nghĩa của chúng đã thay đổi. Tuy nhiên ở thời điểm hiện tại, chúng ta vẫn có thể tìm thấy rất nhiều ví dụ về các từ được sử dụng đúng theo nghĩa truyền thống của chúng.
Ví dụ
Hầu hết những người nói tiếng Anh đều cảm thấy thoải mái khi dùng ascent, vì vậy chúng tôi sẽ không đưa ra ví dụ cho từ đó. Thay vào đó, hãy xem xét một vài ví dụ về ascendance và ascendancy được sử dụng đúng. Đây là từ các ấn phẩm của Mỹ:
- With Christian conservatives in the ascendancy in the Republican Party, devotion to Islam can still have a future. (Với những người bảo thủ Cơ đốc giáo đang lên ngôi trong Đảng Cộng hòa, việc tôn sùng đạo Hồi vẫn có thể có tương lai.)
- Jobs’ absence from Apple coincides with the ascendance of Bill Gates and Microsoft Corp., developers of their own graphics operating systems called Windows. (Việc Jobs vắng mặt tại Apple đồng thời với sự lên ngôi của Bill Gates và Microsoft Corp., nhà phát triển hệ điều hành đồ họa của riêng họ có tên là Windows.)
Bên ngoài Hoa Kì:
- For a while, it was completely unclear which side would win, and indeed for a long time, it looked like the Left was in the ascendancy. (Trong một thời gian, người ta hoàn toàn không rõ bên nào sẽ thắng, và thực sự trong một thời gian dài, có vẻ như phe Cánh tả đang trên đà phát triển.)
- This is the era of absolute ascendancy by Joh Bjelke-Petersen and the National Party. (Đây là kỷ nguyên phát triển tuyệt đối của Joh Bjelke-Petersen và Đảng Quốc gia.)
- In July, Michele Bachmann, a shrill congresswoman, had a moment of ascendancy. (Vào tháng Bảy, Michele Bachmann, một nữ dân biểu chói tai, đã có một khoảnh khắc thăng thiên.)
Và trong các trường hợp sau đây, ascendance/ascendancy đã được thay thế bằng ascent:
- The ascendance through Dante’s mountain of Purgatory is done via a large spiral staircase. (Việc đi lên núi Luyện ngục của Dante được thực hiện thông qua một cầu thang xoắn ốc lớn.)
- In his memoirs, Cain looks back on the development of discrimination in the South and his hopes for ascendance to the White House. (Trong cuốn hồi ký của mình, Cain nhìn lại quá trình phát triển trong tình trạng phân biệt đối xử ở miền Nam và trước hy vọng lên ngôi của Nhà Trắng.)
Những ví dụ như trên có thể dễ dàng tìm thấy trong các ấn phẩm thường được biên tập kỹ lưỡng cho thấy rằng ascendance và ascendancy hiện nay là những biến thể của ascent.