Broach chủ yếu được dùng như động từ có nghĩa là (1) to bring up, hoặc (2) to pierce in order to draw off liquid. Brooch là danh từ dùng để ám chỉ một chiếc ghim hoặc móc cài trang trí lớn. Một số từ điển liệt kê broach là một biến thể của brooch, và các từ này có nguồn gốc giống nhau (trong tiếng Anh Trung Cổ, broche có nghĩa là pointed tool), nhưng chúng hầu như được phân biệt rõ ràng ở thời điểm hiện tại.
Không nên nhầm lẫn broach với breech.
Ví dụ
- She wanted to reach out to her friends but felt that it was never the right time to broach this topic. (Cô muốn tiếp cận với bạn bè, nhưng chưa bao giờ cảm thấy có thời điểm thích hợp để thảo luận về chủ đề này.)
- For the fall season, the highlight is a small part of Surrealism for your lapel: a “painted eye” brooch. (Đối với mùa thu, điểm nổi bật là một phần nhỏ của Chủ nghĩa siêu thực cho ve áo của bạn: một chiếc trâm cài “mắt sơn”.)
- Many companies are reluctant to warn employees – or to broach the sensitive issue of just exposing foreigners. (Nhiều công ty miễn cưỡng cảnh báo nhân viên – hoặc đề cập đến vấn đề nhạy cảm là chỉ thu hồi người nước ngoài.)
- My reward was a small enamel brooch in the shape of Disney: a soft purple hat, a green jacket, and drooping trousers that hug his legs. (Phần thưởng của tôi là một chiếc trâm nhỏ bằng men có hình Disney: chiếc mũ mềm màu tím, áo khoác màu xanh lá cây và chiếc quần dài rũ xuống ôm lấy chân anh ấy.)