By and by thường là một cụm trạng từ có nghĩa là (1) after a while, hoặc (2) soon. Ví dụ: “I can’t come now, but if you wait a little while, I will be there by and by.” Nhưng nó cũng hoạt động như một danh từ với nghĩa là the future. Ví dụ, “I will see you in the by-and-by.” Khi là danh từ, cụm từ thường có gạch nối cho rõ ràng. By the by có nghĩa là incidentally, by the way, hoặc beside the point.
Cả hai đều không nên được dùng trong các văn bản chính thức. Bye and bye, bye bye, by the bye, … là những cách viết sai.
Lịch sử
By and by xuất hiện sớm hơn. Ý nghĩa ban đầu của nó là one by one. Chaucer đã sử dụng nó theo nghĩa này vào cuối thế kỷ XIV. Ý nghĩa hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 16 và được dùng trong Shakespeare, Kinh thánh King James, và nhiều văn bản nổi tiếng khác ở thời đại đó. By the by xuất hiện trễ hơn vài thế kỷ. Ban đầu, cụm từ này được viết là upon the by hoặc on the by, cách viết hiện đại xuất hiện vào thế kỷ XVIII và trở nên phổ biến vào thế kỷ XIX.
Cả hai cụm từ trở nên ít được dùng kể từ thời đỉnh cao của chúng vào thế kỷ XIX. Đối với những người nói tiếng Anh hiện đại, họ có xu hướng sử dụng giọng cổ điển khi dùng chúng, và by and by có một âm hưởng Kinh thánh vì nó được sử dụng trong các bản dịch tiếng Anh của Kinh thánh và trong các bài thánh ca Cơ đốc giáo.
Ví dụ
Những nhà văn này sử dụng by and by theo ý nghĩa hiện thời của nó:
- By and by, a new home was built under Allen’s lead as construction manager. (Dần dần, một ngôi nhà mới đã được xây dựng với sự dẫn dắt của Allen với tư cách là người quản lý xây dựng.)
- We’ll know, by and by, if she has it in her to handle the challenge. (Chúng tôi sẽ biết, dần dần, nếu cô ấy có nó trong mình để xử lý thử thách.)
- By and by, everyone Sam has nothing to do with eventually dies, and he only survives thanks to the unhappy graces of MI6. (Dần dần, tất cả mọi người Sam không có gì làm sẽ chết, và anh ta chỉ sống sót nhờ những ân sủng không mấy tốt đẹp của MI6.)
Dưới đây là một ví dụ về cụm từ này được dùng như một danh từ:
- Everyone has so much money that they can put off serious negotiations into the by-and-by. (Mọi người có nhiều tiền đến mức có thể trì hoãn các cuộc đàm phán nghiêm túc trong tương lai.)
Và sau đây là các ví dụ về by the by:
- The songs, by the by, are spreading them in an ear-to-ear way. (Bài hát tự nhiên trở nên phổ biến nhờ truyền miệng.)
- By the by, why do idiots with big hearts always have Sam’s name in their fantasy? (Mà thôi, tại sao những gã khờ khạo với trái tim to lớn luôn có tên Sam trong tưởng tượng của họ?)
- Attorney Grieve left the clear impression, by the by, that he considers the Press and internet users to be mean, careless hyenas. (Luật sư Grieve vô tình để lại ấn tượng rõ ràng rằng ông coi Báo chí và những người sử dụng internet là những con linh cẩu xấu tính, bất cần.)