Cache là (1) nơi cất giấu được sử dụng để lưu trữ các khoản dự phòng hoặc vật có giá trị, hoặc (2) một bộ sưu tập cất giấu những thứ có giá trị. Từ này cũng hoạt động như một động từ có nghĩa là hide or store in a cache. Cachet có nghĩa là (1) một dấu hiệu của địa vị cao hơn, hoặc (2) uy tín. Từ này thường là một danh từ không đếm được, nhưng nó có thể là một danh từ đếm được trong một số cách dùng hiếm.
Ví dụ
- It is the largest prehistoric ship’s cache ever discovered. (Đó là bộ nhớ đệm lớn nhất của tàu thủy thời tiền sử từng được phát hiện.)
- It may not have the Tuscany cachet, but that’s probably why this area along the Adriatic can still offer wine with bargain deals. (Nó có thể không có dấu ấn của Tuscany, nhưng đó có thể là lý do tại sao khu vực dọc Adriatic này vẫn có thể cung cấp rượu vang với những giao dịch hời.)
- After the bomber detonated the dynamite’s cache, two other warriors broke into the hotel. (Sau khi kẻ đánh bom kích nổ bộ đệm của chất nổ, hai chiến binh khác xông vào bên trong khách sạn.)
- Nordic crime novels carry a more respectable – just or otherwise – cachet than novels of the same genre produced in the UK or the US. (Tiểu thuyết tội phạm Bắc Âu mang một dấu ấn đáng kính trọng hơn – chính đáng hoặc theo cách khác – so với tiểu thuyết cùng thể loại được sản xuất ở Anh hoặc Mỹ.)
- Explosive Dog Dog is the best way to detect homemade explosives and the Taliban’s caches. (Chó phát hiện chất nổ là cách tốt nhất để phát hiện các thiết bị nổ tự chế và kho vũ khí của Taliban.)
- Beijing is keen to use the cachet that American culture commands, but experts say that won’t be possible as long as its authoritarian leaders call the shot. (Bắc Kinh rất muốn sử dụng dấu vết mà văn hóa Mỹ chỉ huy, nhưng các chuyên gia cho rằng điều đó không thể chừng nào các nhà lãnh đạo độc tài của họ còn gọi là phát súng.)