Collegial và collegiate đều có nghĩa là of or relating to college, và chúng có thể thay thế cho nhau khi mang nghĩa này, mặc dù collegiate phổ biến hơn nhiều. Tuy nhiên, collegial có quan hệ mật thiết với danh từ colleague, do đó, nó có một số ý nghĩa mà collegiate không có, cụ thể là (1) of or relating to colleagues, và (2) characterized by camaraderie or cooperation. Trong tiếng Anh thế kỷ XXI, từ collegial thường được sử dụng theo những nghĩa này hơn là nghĩa mà nó cùng chia sẻ với collegiate. Tuy nhiên, vì một số lý do, một số từ điển (ví dụ như Oxford) không thừa nhận những ý nghĩa này của collegial, và một số khác (Cambridge, Macmillan,…) thậm chí không liệt kê những nghĩa đó.
Ví dụ
Tại sao một số nguồn tài liệu tham khảo tiếng Anh không thừa nhận sự tồn tại của các ý nghĩa hiện đại của collegial vẫn là một điều bí ẩn đối với chúng tôi, vì nó là một từ cũ và thực sự khá phổ biến. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy những ví dụ như thế này từ sách và báo:
- This is the key value of all collegial relationships in seminar and social meetings. (Đây là giá trị chính của tất cả các mối quan hệ tập thể trong các cuộc họp hội thảo và xã hội.)
- The local police on the way don’t wave lanterns, but they cooperate, probably because of the acollegial feeling towards the hardworking state policeman. (Cảnh sát địa phương trên đường đi không vẫy đèn lồng, nhưng họ hợp tác, có lẽ là vì cảm giác khó chịu đối với người cảnh sát nhà nước chăm chỉ.)
- Being collegial and working as part of a team doesn’t mean team members can’t express themselves. (Mang tính tập thể và làm việc như một phần của nhóm không có nghĩa là các thành viên trong nhóm không thể thể hiện bản thân.)
- One way is to have fewer lone wolf traders who have trading autonomy and create a more collegial environment where ideas are shared. (Một cách là có ít nhà giao dịch sói đơn độc hơn có quyền tự chủ giao dịch và tạo ra một môi trường tập thể hơn, nơi các ý tưởng được chia sẻ.)
Còn đây là một vài ví dụ về cả collegial và collegiate có định nghĩa hẹp hơn được sử dụng với nghĩa of or relating to college:
- He describes himself as a mechanic “who never gets the advantages of acollegial or academic education.” (Anh ấy tự mô tả mình là một thợ máy “không bao giờ nhận được những lợi thế của giáo dục đào tạo hay học thuật.”)
- The state of Ohio, the once unbeaten Big Ten champion, made a bold statement today for the title of national collegiate football in 1957. (Bang Ohio, nhà vô địch Big Ten bất bại một thời, đã tuyên bố táo bạo ngày hôm nay cho danh hiệu bóng đá đại học quốc gia năm 1957.)
- Known for its long-term planning, technical skills and collegial management style, Shell has also served as a role model for a successful multinational corporation. (Nổi tiếng với kế hoạch dài hạn, kỹ năng kỹ thuật và phong cách quản lý tập thể, Shell cũng từng là hình mẫu của một tập đoàn đa quốc gia thành công.)
- But that gentle Southern collegiate pedigree could hardly match Liz Lemon, her “30 Rock” alter ego. (Nhưng phả hệ đại học miền Nam dịu dàng đó khó có thể phù hợp với Liz Lemon, bản ngã thay đổi “30 Rock” của cô ấy.)