Decent là một tính từ mô tả những người và sự vật (1) lịch sự và đáng kính, và (2) khả dĩ hoặc tương xứng. Descent là một danh từ chỉ (1) một hành động hoặc trường hợp đi xuống, (2) một con đường đi xuống, (3) dòng dõi cha truyền con nối, và (4) một cuộc viếng thăm hoặc tấn công đột ngột.
Ví dụ
Decent và descent không dễ bị nhầm lẫn trong lời nói vì chúng có phát âm khác nhau. Nhưng khi viết, chúng thường bị lẫn lộn (đặc biệt là thế descent bằng decent). Ví dụ:
- But, after a rocky decent into Shreveport and making a quick stop to rent a car, I got there. (Nhưng, sau khi đi một vòng quanh Shreveport và dừng lại nhanh chóng để thuê một chiếc xe hơi, tôi đã đến nơi.)
- All accuse each other of corruption and all claim to be pure, descent people. (Tất cả đều tố cáo nhau tham nhũng và tất cả đều tự nhận mình là những người trong sạch, liêm khiết.)
- Jennifer and Daniel are both of Irish decent and like the name Nialls. (Jennifer và Daniel đều là người Ailen tử tế và thích cái tên Nialls.)
Những người viết dưới đây dùng đúng các từ:
- But a quick descent to hell is imminent. (Nhưng một cuộc xuống địa ngục nhanh chóng sắp xảy ra.)
- I watched it about 20 times, but I needed to leave a decent amount of time between views because the viewing was so tiring. (Tôi đã xem nó khoảng 20 lần, nhưng tôi cần để lại một khoảng thời gian phù hợp giữa các lần xem vì xem thật mệt mỏi.)
- Fatih Temelli is one of at least four Turkish or Arab European-born descent who have ever lived in Pakistan’s Waziristan region. (Fatih Temelli là một trong ít nhất bốn công dân châu Âu gốc Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ả Rập đã từng sống ở vùng Waziristan của Pakistan.)