Defuse (điều gì đó) là làm cho một tình huống đe dọa hoặc nguy hiểm trở nên an toàn hơn. Ví dụ: you might defuse a violent argument by calming the people involved, or you might literally defuse a bomb by deactivating its fuse. Diffuse có thể được dùng như một động từ và một tính từ. Diffuse một cái gì đó là phân tán nó hoặc lan truyền nó ra ngoài. Khi một cái gì đó bị phân tán hoặc lan rộng ra ngoài, nó sẽ bị diffuse.
Bởi vì diffuse cũng là một tính từ, diffused chỉ xuất hiện dưới dạng động từ. Defuse không hoạt động như một tính từ. Do đó, defused là dạng thích hợp trong các cụm từ như the defused bomb.
Ví dụ
Những người viết này sử dụng defuse đúng cách:
- If someone started a fight, he was the one who would defuse the situation. (Nếu ai đó bắt đầu một cuộc chiến, anh ta là người sẽ xoa dịu tình hình.)
- Alice Springs police were called to an Indigenous camp yesterday to defuse threats of a riot. (Cảnh sát Alice Springs đã được gọi đến một trại của Người bản địa vào ngày hôm qua để xoa dịu các mối đe dọa về một cuộc bạo động.)
Diffuse được dùng nhiều dưới danh nghĩa tính từ hơn là động từ . Những nhà văn này sử dụng nó đúng cách:
- The benefits of globalization have been diffuse, while its downsides have been largely isolated. (Những lợi ích của toàn cầu hóa đã được lan tỏa trong khi những mặt trái của nó phần lớn đã bị cô lập.)
- It is about 1.5 times as wide as Jupiter, but its density is only one-tenth, making it one of the most diffuse planets ever found. (Nó rộng khoảng 1,5 lần sao Mộc, nhưng mật độ chỉ bằng một phần mười, khiến nó trở thành một trong những hành tinh có khả năng khuếch tán mạnh nhất từng được tìm thấy.)
Nhưng nó đôi khi vẫn được dùng như một động từ:
- We’ll look at ideas for diffusing or repelling sound. (Chúng tôi sẽ xem xét các ý tưởng để khuếch tán hoặc đẩy lùi âm thanh.)
- There is nothing here to diffuse the focus: it is on Porsche cars, everywhere, all the time. (Không có gì ở đây để phân tán sự tập trung: đó là trên những chiếc Porsche, mọi nơi, mọi lúc.)
Sự nhầm lẫn giữa defuse và diffuse phổ biến đến mức chúng tôi thực sự gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các ví dụ sử dụng đúng cách diffuse. Dưới đây chỉ là một vài ví dụ có vấn đề mà chúng tôi tìm thấy:
- It is very difficult to diffuse many of these explosives. (Rất khó để phát tán những chất nổ này.)
- The police negotiated with Finnegan in an attempt to diffuse the situation. (Cảnh sát đã thương lượng với Finnegan trong một nỗ lực để khuếch tán tình hình.)
- Attempts to diffuse the bomb have failed. (Nỗ lực khuếch tán quả bom không thành công.)