Discomfit có nghĩa là (1) làm cho bối rối; hoặc (2) để cản trở hoặc đánh bại, đặc biệt là trong xung đột quân sự. Ý nghĩa thứ hai là nguyên bản. Về mặt lịch sử, từ này từng là một danh từ chỉ trạng thái không hài lòng, nhưng discomfiture cuối cùng đã xuất hiện để đảm nhiệm vai trò này từ thế kỷ XIX.
Discomfort thường là một danh từ chỉ trạng thái không thoải mái hoặc đau đớn, nhưng nó cũng hoạt động như một động từ có nghĩa là cause discomfort. Tuy nhiên, cách sử dụng này thường nhường chỗ cho cụm từ make uncomfortable và các từ đồng nghĩa khác.
Có nhiều điểm chung giữa động từ discomfort và ý nghĩa hiện tại về discomfit. Tất nhiên, những người không chấp nhận cách dùng mới sẽ không đồng ý với điều này, nhưng trong cách sử dụng thực tế, các từ này chủ yếu đồng nghĩa với nhau. Tuy nhiên, vẫn có một số khác biệt giữa chúng: discomfiture là trạng thái tinh thần, trong khi discomfort có thể là về mặt thể chất. Và cảm giác discomfiture trong các tình huống xã hội thường liên quan đến hành vi khó hiểu hoặc gây khó chịu nhưng không nhất thiết là không thể chấp nhận được, trong khi discomfort thường liên quan đến hành vi vượt ngưỡng mức có thể chấp nhận được. Nhưng chắc chắn bạn có thể dễ dàng tìm thấy các trường hợp ngoại lệ.
Động từ thứ ba, disconcert, thường được gộp chung với discomfit và discomfort. Ý nghĩa chính của nó là disrupt the composure of. Mặc dù trong một số cách sử dụng, từ này không đồng nghĩa chính xác với discomfit và discomfort, nhưng thực tế thường có rất ít sự khác biệt về cơ bản giữa chúng. Disconcertedness có xu hướng đi cùng với cảm giác discomfiture và discomfort, và những trạng thái đó có xu hướng đi kèm với disconcertedness.
Ví dụ
- In fact, Secretary-General Annan acknowledged that a “developing” international norm was beginning to discomfit the United Nations itself. (Trên thực tế, Tổng thư ký Annan đã thừa nhận một quy chuẩn quốc tế “đang phát triển” đang bắt đầu gây bất lợi cho chính Liên Hợp Quốc.)
- I know this movie is based on a true story, but what discomforts me about the movie is that it evokes an insidious fantasy. (Tôi biết bộ phim này dựa trên một câu chuyện có thật, nhưng điều khiến tôi khó chịu về bộ phim là nó gợi lên một sự tưởng tượng quỷ quyệt.)
- When a government minister says something that is not only true but also deeply discomfiting, we are surprised and even shocked. (Khi một bộ trưởng chính phủ nói điều gì đó không chỉ đúng mà còn gây phản cảm sâu sắc, chúng tôi rất ngạc nhiên và thậm chí bị sốc.)
- In short, very few visitors spend enough time on work to feel discomforted about it – because they will be annoyed by it. (Tóm lại, rất ít du khách dành đủ thời gian cho công việc để cảm thấy khó chịu vì nó – vì họ sẽ khó chịu vì nó.)