Khi là tính từ, epidemic mô tả các bệnh và tình trạng lây lan nhanh chóng và rộng rãi do nhiễm trùng và ảnh hưởng đến nhiều người cùng một lúc, và nó được dùng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ phổ biến rộng rãi khác ngoài các bệnh truyền nhiễm. Nó cũng đóng vai trò là một danh từ khi chỉ những thứ đang có bệnh do dịch. Theo định nghĩa khoa học của nó, epidemic chỉ áp dụng cho các bệnh truyền nhiễm chứ không phải nói đến bệnh béo phì, bọ hung hay nạn trộm cắp máy tính xách tay, nhưng cách sử dụng theo nghĩa bóng, phi khoa học như này khá phổ biến.
Endemic cũng vậy, có thể vừa là tính từ vừa là danh từ. Khi là tính từ, nó có nghĩa là prevalent in a particular region or among a people. Khi là danh từ, nó có nghĩa là something that is endemic. Đôi khi có điểm chung giữa epidemics và endemics khi hai từ đều ám chỉ bệnh tật hoặc tình trạng. Ví dụ, trong ví dụ đầu tiên bên dưới, làn sóng dịch tả ở Haiti chắc chắn là một epidemic vì nó lây lan nhanh chóng và rộng rãi do nhiễm trùng, nhưng nó cũng là endemic vì nó chủ yếu chỉ giới hạn ở Haiti. Nhưng trong khi endemic được áp dụng một cách hợp lý trong ví dụ đó, từ này thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ những thứ phổ biến lâu đời giữa một người hoặc trong một khu vực. Epidemics có xu hướng là những hiện tượng ngắn hạn và không phổ biến về mặt kinh niên.
Endemic cũng có nghĩa là native to a given region. Nó có thể được sử dụng để mô tả, ví dụ: một loài thực vật chỉ sống ở sa mạc Sahara, hoặc một loài cá chỉ sống ở Great Barrier Reef. Endemic được sử dụng theo cách này trong ví dụ thứ hai bên dưới.
Ví dụ
- UN groups in Haiti believe the official cholera epidemic is 1,800 dead and nearly 81,000 infected could double this because of reporting difficulties. (Các nhóm của Liên Hợp Quốc tại Haiti tin rằng con số chính thức của dịch tả là 1.800 người chết và gần 81.000 người bị nhiễm bệnh có thể gấp đôi con số này vì những khó khăn trong việc báo cáo.)
- Of the 10 families of African endemic birds, 8 are represented in Ethiopia. (Trong số 10 họ chim đại lục đặc hữu của Châu Phi, 8 họ đại diện ở Ethiopia.)
- The total death rate during the epidemic can be as high as a third of Japan’s population, with some regions having a staggering 60% mortality rate. (Tổng tỷ lệ tử vong trong trận dịch có thể cao tới 1/3 dân số Nhật Bản, với một số khu vực có tỷ lệ tử vong đáng kinh ngạc là 60%.)
- If he was determined to choose hotels where poolside behavior was endemic, the rest of us would just giggle at his annoyance. (Nếu anh ta nhất quyết chọn những khách sạn nơi mà kiểu hành vi bên hồ bơi là phổ biến, những người còn lại trong chúng ta sẽ chỉ cười khúc khích vì sự khó chịu của anh ta.)
- New research shows a potential suicidal epidemic among young women serving the military. (Nghiên cứu mới cho thấy một đại dịch tự tử tiềm ẩn ở những phụ nữ trẻ đi nghĩa vụ quân sự.)
- Qidong City, China, has a high incidence of liver cancer due to end-stage endemic B virus (HBV) infection and exposure to aflatoxin in the diet. (Thành phố Qidong, Trung Quốc, có tỷ lệ mắc ung thư gan cao do nhiễm virus viêm gan B (HBV) giai đoạn cuối và tiếp xúc với aflatoxin trong chế độ ăn uống.)