Fearful là (1) sợ hãi, hoặc (2) có xu hướng lo lắng hoặc sợ hãi. Từ này cũng hoạt động như một tính từ thông tục có nghĩa là to an extreme degree. Fearsome là gây ra sợ hãi hoặc có khả năng gây ra sợ hãi. Những điều fearsome khiến chúng ta fearful.
Ví dụ
- Tens of thousands of people have turned to protest, despite being fearful of the notoriously brutal secret police. (Hàng chục nghìn người đã quay ra biểu tình mặc dù vẫn sợ hãi cảnh sát mật khét tiếng tàn bạo.)
- They have a fearsome for being bloodthirsty killers with a fondness for cannibalism. (Chúng nổi tiếng đáng sợ là những kẻ giết người khát máu với sở thích ăn thịt người.)
- He also tried to convince a judge that he was so fearful by his brother John Hillis that he felt compelled to take a rifle out of his bedroom to protect himself. (Anh ta cũng cố gắng thuyết phục một thẩm phán rằng anh ta sợ hãi anh trai John Hillis của mình đến mức anh ta cảm thấy buộc phải lấy một khẩu súng trường ra khỏi phòng ngủ của mình để bảo vệ bản thân.)
- A fearsome storm has spread a white mantle over nearly half of the United States. (Một cơn bão đáng sợ đã lan rộng một lớp phủ trắng xóa trên gần một nửa nước Mỹ.)