Nội dung
Flesh out là để cung cấp chất cho một cái gì đó. Thành ngữ flush out có nghĩa là mang cái gì đó ra ngoài trời.
Ví dụ
Flesh out
- President Barack Obama today will try to flesh out his energy strategy with the announcement of a new incentive plan designed to improve the energy efficiency of commercial buildings. (Tổng thống Barack Obama hôm nay sẽ cố gắng xác định chiến lược năng lượng của mình với việc công bố một kế hoạch khuyến khích mới được thiết kế để cải thiện hiệu quả năng lượng của các tòa nhà thương mại.)
- The prequel, to flesh out the plot of Sam Ax, is set in late 2005. (Phần tiền truyện, nhằm tái hiện cốt truyện của Sam Axe, lấy bối cảnh vào cuối năm 2005.)
- Some of these poets and communities are difficult to find because they didn’t have fleshed-out websites or buildings with addresses in the phone book. (Rất khó tìm thấy một số nhà thơ và cộng đồng này vì họ không tìm được các trang web hoặc tòa nhà có địa chỉ trong danh bạ điện thoại.)
Flush out
- Omaha police are hoping for public help to flush out a thief who stole brass from public restrooms. (Cảnh sát Omaha đang hy vọng sự giúp đỡ của công chúng để lật tẩy một tên trộm đã ăn cắp đồng thau từ các phòng vệ sinh công cộng.)
- A “Bigfoot” forest drive to try and flush out will be held on Saturday, February 12. (Một chuyến lái xe trong rừng để thử và loại bỏ “Bigfoot” sẽ được tổ chức vào Thứ Bảy, ngày 12 tháng Hai.)
- Jynx flushed Connor out and bit him as he opened fire with his AK-47. (Jynx hất Connor ra và cắn anh ta khi anh ta nổ súng bằng khẩu AK-47.)