Internment là hành động giam giữ một người hoặc một nhóm người, đặc biệt là một nhóm được coi là mối đe dọa trong thời chiến. Ví dụ: The United States infamously put many Japanese-American citizens into internment camps during the second world war. Interment là những gì xảy ra khi một người quá cố được an nghỉ. Nó chủ yếu đề cập đến việc chôn cất, nhưng nó có thể biểu thị tất cả các phần của quá trình chôn cất.
Ví dụ
Internment
- The strategy included the internment of leaders and activists, shutting down radio stations, and replacing imams in mosques. (Chiến lược bao gồm việc thực tập các nhà lãnh đạo và các nhà hoạt động, đóng cửa các đài phát thanh và thay thế các imam trong các nhà thờ Hồi giáo.)
- After being brought in, most of those detained were placed under house interned indefinitely. (Sau khi được đưa vào, hầu hết những người bị giam giữ đều bị quản thúc vô thời hạn.)
- Korematsu, in Oakland, was arrested and sentenced after refusing to obey internment during World War II. (Korematsu, ở Oakland, bị bắt và bị kết án sau khi từ chối tuân theo lệnh thực tập trong Thế chiến thứ hai.)