Tính từ laudatory có nghĩa là bày tỏ sự khen ngợi, mô tả sự biểu đạt của sự khen ngợi. Laudable có nghĩa là đáng khen ngợi, áp dụng cho người, sự vật hoặc sự kiện nhận được lời khen ngợi. Ví dụ: a very laudable movie might receive laudatory reviews from the critics.
Ví dụ
- Compassion is a laudable feature but it is a destructive basis for government policy. (Lòng nhân ái là một đặc điểm đáng ca ngợi nhưng lại là cơ sở tai hại cho chính sách của chính phủ.)
- Governor Andrew Cuomo played a laudatory video in praise of the state treaty and legislative leaders. (Thống đốc Andrew Cuomo đã phát một đoạn video ca ngợi hiệp định của nhà nước và các nhà lãnh đạo lập pháp.)
- Part of the reason for the intense interest in infants is Labor’s laudable desire to improve social mobility. (Một phần lý do cho sự quan tâm mãnh liệt đối với trẻ sơ sinh là mong muốn đáng khen ngợi của Labour trong việc cải thiện khả năng vận động xã hội.)
- What disturbed me was the suspicion that future museum exhibits would describe the entire space shuttle show in laudatory terms, rather than seeing it as a stupid distraction for national resources. (Điều khiến tôi băn khoăn là sự nghi ngờ rằng các cuộc triển lãm trong bảo tàng trong tương lai sẽ mô tả toàn bộ chương trình tàu con thoi bằng những thuật ngữ đáng khen ngợi, thay vì coi nó như một sự đánh lạc hướng ngu ngốc đối với các nguồn tài nguyên quốc gia.)