Nội dung
Telegraph đề cập đến công nghệ và hệ thống thông tin liên lạc. Telegram là một thông điệp được gửi qua telegraph.
Mặc dù cả hai từ đều có thể được sử dụng như động từ với nghĩa là to send a telegram, telegraph phổ biến hơn trong trường hợp này. Telegraph còn được dùng theo nghĩa bóng là to make known in advance or unintentionally. Công nghệ này có thể đã lỗi thời, nhưng những từ này vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử, và nghĩa bóng của telegraph đang dần phổ biến.
Ví dụ
Khi được dùng theo nghĩa đen
- After all, the telegraph changed everything when it became popular in the 1840s. (Sau cùng, điện báo đã thay đổi mọi thứ khi nó được phổ biến vào những năm 1840.)
- But in a telegram sent in the summer of 1918, Lockhart appeared to discuss the possibility of an assassination attempt with Lord Curzon. (Nhưng trong một bức điện được gửi vào mùa hè năm 1918, Lockhart xuất hiện để thảo luận về khả năng xảy ra một vụ ám sát với Lãnh chúa Curzon.)
- When the exterior worked in 1875 on a device to send multiple telegraph signals across the same wire using harmonics, he heard a sound. (Khi bề ngoài làm việc vào năm 1875 trên một thiết bị để gửi nhiều tín hiệu điện báo qua cùng một sợi dây bằng cách sử dụng sóng hài, ông đã nghe thấy một tiếng động.)
- Immediately after the birth announcement, the telegram and gifts began to reach Princess Margaret. (Ngay sau khi thông báo về việc sinh nở, điện tín và quà tặng bắt đầu đến tay Công chúa Margaret.)
Khi được dùng theo nghĩa bóng
- Manager Mike Quade has formally named Wells as the fourth initiator, a move that had been telegraphed for two weeks. (Người quản lý Mike Quade đã chính thức chỉ định Wells là người khởi xướng thứ tư, một động thái đã được thông báo trong hai tuần.)
- Then, pass it and reduce the likelihood of being intercepted by not telegraphing the pass in any way. (Sau đó, vượt qua nó và giảm khả năng bị đánh chặn bằng cách không gửi điện tín đường chuyền theo bất kỳ cách nào.)