Breath là một danh từ. Breathe là một động từ. When you breathe, you inhale and exhale breath. Tuy đơn giản thế này nhưng cũng có không ít trường hợp dùng sai. Ví dụ:
- So imagine my surprise that the view from the east side of the Eaglecrest area on a recent snow walk took my breathe away. (Vì vậy, hãy tưởng tượng sự ngạc nhiên của tôi khi khung cảnh từ phía đông của khu vực Eaglecrest trên một chuyến đi bộ trên tuyết gần đây đã khiến tôi thở phào.)
- Once again, the Horseshoe Kingdom seemed a bit easier to breath. (Một lần nữa, Vương quốc Móng ngựa dường như dễ thở hơn một chút.)
Những người viết này sử dụng hai từ một cách chính xác:
- Under normal circumstances, I wouldn’t waste my breath on this subject anymore. (Trong những trường hợp bình thường, tôi sẽ không lãng phí hơi thở vào chủ đề này nữa.)
- Proposed neighborhoods will blow new life into the aging island, supporters say. (Những người ủng hộ cho biết khu dân cư được đề xuất sẽ thổi luồng sinh khí mới vào hòn đảo già cỗi.)
- Pause in this position for three to six breaths. (Tạm dừng ở tư thế này trong ba đến sáu nhịp thở.)
- Auckland vacation makers can breathe a sigh of relief today when one of the key knots has been unlocked. (Các nhà sản xuất kỳ nghỉ ở Auckland có thể thở phào nhẹ nhõm ngày hôm nay khi một trong những nút thắt quan trọng đã được mở.)