Nội dung
Câu hỏi phức là câu hỏi được đặt bên trong một câu bình thường hoặc một câu hỏi khác. Câu hỏi phức không phải là câu hỏi trực tiếp. Chúng có thể gây nhầm lẫn vì thứ tự các từ khác so với câu hỏi trực tiếp.
Trong bài đăng này, tôi sẽ chỉ cho bạn cách tạo và sử dụng câu hỏi phức cũng như đưa ra nhiều ví dụ dễ hiểu. Ngoài ra, tôi cũng sẽ nói về lí do tại sao người bản ngữ lại sử dụng câu hỏi phức.
Câu hỏi phức có cấu trúc chủ ngữ – động từ như một câu bình thường. Trong khi đó, câu hỏi bình thường đảo vị trí của chủ ngữ với động từ.
Đây là một ví dụ về câu hỏi nhúng:
- Do you know where he lives? (Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không?)
Do you know là một câu hỏi. Where he lives là một câu hỏi khác. Khi chúng ta kết hợp cả hai lại với nhau, chúng ta có một câu hỏi nằm bên trong một câu hỏi khác – một câu hỏi phức.
Người bản ngữ không bao giờ nói: Do you know where does he live?
Câu hỏi phức bên trong các câu bình thường
Câu hỏi phức trong câu bình thường có cấu trúc như sau:
cụm từ giới thiệu + từ để hỏi + câu hỏi phức (chủ ngữ + động từ)
Sau đây là một số cụm từ giới thiệu phổ biến:
- I wonder (Tôi tự hỏi)
- I asked (Tôi hỏi)
- I want to know (Tôi muốn biết)
- I do not know (Tôi không biết)
- I am not sure (Tôi không chắc)
- The question is (Câu hỏi là)
- Let’s ask (Thử hỏi xem sao)
Các cụm từ trên được theo sau bởi các từ để hỏi, thường đó là: who, what, when, where, why, how, if, và whether (or not).
Hãy xem các ví dụ dưới đây. Bạn sẽ thấy cụm từ giới thiệu được theo sau bởi câu hỏi trực tiếp. Tiếp đó, bạn sẽ thấy chúng được ghép với một câu hỏi phức để tạo nên câu hoàn chỉnh.
- I wonder if he is sick today. (Không biết hôm nay anh ấy có ốm không.)
- She asked if she could have a ride. (Cô ấy hỏi liệu cô ấy có thể đi nhờ không.)
- My friend wants to know how much you paid for your car. (Bạn tôi muốn biết bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc xe của mình.)
- I’m not sure why he lied to me. (Tôi không rõ tại sao anh ta lại nói dối tôi.)
- The question is whether (or not) we should change our plans. (Câu hỏi đặt ra là chúng ta có nên thay đổi kế hoạch của mình hay không.)
- Let’s ask if they like hot dogs. (Hãy hỏi xem họ có thích xúc xích không.)
- I wonder when he is leaving. (Tôi tự hỏi khi nào thì anh ấy sẽ rời đi.)
- She doesn’t know what he wants. (Cô ấy không biết anh ấy muốn gì.)
- I want to know what he said. (Tôi muốn biết anh ấy đã nói gì.)
Lưu ý rằng tất cả các câu bình thường có chứa câu hỏi phức đều kết thúc bằng dấu chấm (.), không phải dấu chấm hỏi (?). Điều này là do các câu đó không thực sự là câu hỏi. Câu hỏi phức chỉ là tân ngữ trực tiếp của câu.
Câu hỏi phức bên trong các câu hỏi bình thường
Câu hỏi phức bên trong một câu hỏi khác cũng có cấu trúc giống như vậy:
cụm từ giới thiệu + từ để hỏi + câu hỏi nhúng (chủ ngữ + động từ).
Dưới đây là một số cụm từ giới thiệu phổ biến cho các câu hỏi có chứa một câu hỏi phức:
- Do you know (Bạn có biết)
- Who knows (Ai biết)
- Do you think (Bạn có nghĩ là)
- Do you remember (Bạn có nhớ)
- Could you tell me (Bạn có thể nói cho tôi biết)
- Would you mind telling me (Bạn có phiền nói với tôi)
Trong các ví dụ sau, bạn sẽ thấy cụm từ giới thiệu được theo sau bởi một từ để hỏi. Tiếp đến là một câu hỏi phức để tạo nên một câu hỏi hoàn chỉnh.
- Do you know where he lives? (Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không?)
- Who knows what time it is? (Ai biết bây giờ là mấy giờ?)
- Does he think the Rockies will win? (Anh ấy có nghĩ Rockies sẽ thắng không?)
- Do they remember when the appointment is? (Họ có nhớ cuộc hẹn là khi nào không?)
- Could you tell me who the boss is? (Bạn có thể cho tôi biết ông chủ là ai?)
- Would you mind telling me how to put this together? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để kết hợp điều này với nhau không?)
- Does he know if we can smoke here? (Anh ta có biết liệu chúng ta có thể hút thuốc ở đây không?)
- Do you know whether (or not) she will be late? (Bạn có biết liệu cô ấy sẽ đến muộn hay không?)
Khi nào thì người bản ngữ dùng câu hỏi phức?
Người bản ngữ sử dụng các câu hỏi phức vì những lí do sau đây:
- Để trông lịch sự hơn: Một câu hỏi trực tiếp có thể là, “What time is it?” Cách nói này hoàn toàn chấp nhận được. Nhưng sẽ lịch sự hơn một chút nếu bạn nói, “Could you please tell me what time it is?”
- Để cung cấp thêm thông tin: Ta có thể nói, “Will she call me?” Đây là một câu hỏi hoàn toàn bình thường. Nhưng nếu ta nói, “I wonder if she will call me,” ta đang bày tỏ sự tò mò về việc liệu cô ấy có gọi hay không.
- Để dùng trong câu tường thuật: Khi ta báo cáo lại những gì người khác nói với bản thân, ta thường sử dụng các câu hỏi phức. “Where do you want to go?” là một câu hỏi trực tiếp. Để báo cáo điều này với người khác, ta nói, “He asked me where I wanted to go.”