Estimate là một phép tính cho kết quả gần đúng, còn estimation là quá trình tính toán hoặc đánh giá một cách gần đúng. Vì vậy, một estimate là kết quả của estimation.
Ví dụ
- If the US Census Bureau estimates are correct, then Freeborn County has lost about 1,700 people in the past 10 years. (Nếu ước tính của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là chính xác, thì Hạt Freeborn đã mất khoảng 1.700 người trong 10 năm qua.)
- Now, in the first reliable estimate of how long the volcano will continue to erupt, experts believe that Lusi will not rest until 2037. (Bây giờ, trong ước tính đáng tin cậy đầu tiên về việc núi lửa sẽ tiếp tục phun trào trong bao lâu, các chuyên gia tin rằng Lusi sẽ không nghỉ ngơi cho đến năm 2037.)
- Whalen cut his estimate for this year’s revenue by about 1%, to $ 1.52 billion, while also increasing his EPS estimate by one cent to $ 1.24. (Whalen đã cắt giảm ước tính của mình cho doanh thu năm nay khoảng 1%, xuống còn 1,52 tỷ đô la, đồng thời tăng ước tính EPS của anh thêm một xu lên 1,24 đô la.)
- Both (especially Grant) have begun a recent increase in estimation by historians. (Cả hai (đặc biệt là Grant) đã bắt đầu sự gia tăng gần đây trong ước tính của các nhà sử học.)