Aborted là một tính từ có nghĩa là kết thúc trước khi hoàn thành. Abortive là một tính từ có nghĩa (1) không đạt được mục tiêu đã định, hoặc (2) chấm dứt sự mang thai. Vì vậy, trong khi abortive và tính từ aborted có một số điểm chung, nhưng vẫn có một sự khác biệt tinh tế: Aborted ngụ ý sự chấm dứt có chủ ý, trong khi abortive, theo nghĩa đầu tiên, ngụ ý sự thất bại mặc dù đã cố gắng nghiêm túc. Theo nghĩa thứ hai, abortive có thể mang nghĩa cố ý hoặc vô ý.
Ví dụ
Những thứ được mô tả là aborted trong các câu này là được chấm dứt có chủ đích:
- As we know, President-elect Abraham Lincoln aborted his pre-announced public schedule in Baltimore on February 23, 1861. (Như chúng ta đã biết, Tổng thống đắc cử Abraham Lincoln đã hủy bỏ lịch trình công khai đã được công bố trước của mình ở Baltimore vào ngày 23 tháng 2 năm 1861.)
- Newt Gingrich’s announcement of the aborted presidential campaign was prompted by concerns from his legal team. . . (Thông báo về chiến dịch tranh cử tổng thống bị hủy bỏ của Newt Gingrich được thúc đẩy bởi những lo ngại từ nhóm pháp lý của ông. . .)
Và trong những ví dụ này, những thứ được mô tả là abortive ngụ ý sự không cố ý:
- Its members are still frightened to recall the bloody punishment they had to receive after backing an abortive coup in 1993. (Các thành viên của nó vẫn còn sợ hãi khi nhớ lại hình phạt đẫm máu mà họ phải nhận sau khi ủng hộ một cuộc đảo chính hủy bỏ vào năm 1993.)
- After a few years of abortion in Hollywood, he finally found success on stage in 1935 … (Sau một vài năm từ bỏ Hollywood, cuối cùng anh ấy đã tìm thấy thành công trên sân khấu vào năm 1935…)
Nhưng ngay cả khi những sự phân biệt này hữu ích, nhiều nhà văn đối xử với hai từ này như nhau.