Accord là đồng ý. Danh từ này thường chỉ trạng thái hòa hợp giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm. Accordance là tuân thủ. Ví dụ: you might build a house in accordance with zoning laws. Accord thường sử dụng giới từ with, trong khi accordance có thể đi với to hoặc with.
Mặc dù accordance chỉ có một định nghĩa, nhưng accord còn đóng vai trò như một động từ có nghĩa là (1) để đồng ý, hoặc (2) ban cho. Nó cũng là một danh từ có nghĩa là (1) mong muốn tự phát được hành động, hoặc (2) giải quyết xung đột giữa các bên. Định nghĩa cuối là cách hiểu thông thường nhất trong các nguồn tin tức.
Ví dụ
Accord là một từ đồng nghĩa với agreement hoặc harmony. Ví dụ:
- Until a few days ago, I was in accord with those who thought Trump would never formally announce his candidacy for President. (Cho đến một vài ngày trước, tôi nhất trí với những người cho rằng Trump sẽ không bao giờ chính thức tuyên bố ứng cử Tổng thống của mình.)
- This view is not in accord with reality. (Quan điểm này không phù hợp với thực tế.)
- Presidents Chad and Sudan signed an accord in Senegal that aims to end five years of hostility between the two countries. (Tổng thống Chad và Sudan ký một hiệp định tại Senegal nhằm mục đích chấm dứt 5 năm thù địch giữa hai nước.)
Và những người viết này sử dụng đúng từ accordance như một từ đồng nghĩa với từ compliance:
- However, other aspects of the purge were not conducted in accordance with police policy. (Tuy nhiên, các khía cạnh khác của cuộc thanh trừng đã không được tiến hành theo chính sách của cảnh sát.)
- Osama bin Laden terrorism is buried at sea in accordance with Islamic customs … (Tuy nhiên, các khía cạnh khác của cuộc thanh trừng đã không được tiến hành theo chính sách của cảnh sát.)
- It was sunk in accordance with a recognized law of war. (Nó bị đánh chìm theo đúng quy luật chiến tranh đã được công nhận.)