Adopted là một tính từ thường được dùng để mô tả người được nhận nuôi. Adoptive thường mô tả người nhận con nuôi. Vì vậy con nuôi (adopted) do cha mẹ nuôi (adoptive) của nó nuôi dưỡng.
Sự khác biệt này tuy hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng được áp dụng trong thực tế và một số người viết sử dụng adoptive cho người được nhận nuôi. Đây không phải là một vấn đề nghiêm trọng vì một trong những định nghĩa lâu đời về adoptive chỉ đơn giản là of or having to do with adoption. Nhưng việc sử dụng adopted thay cho adoptive là không hợp lý vì adopted ngụ ý rằng có một người nhận con nuôi và một người được nhận nuôi.
Ví dụ
- Does that mean she’s pregnant? Is Shelby’s adopted daughter ready for a sibling? (Điều đó có nghĩa là cô ấy đang mang thai? Con gái nuôi của Shelby đã sẵn sàng có em chưa?)
- After I wrote about child trafficking and international adoption from China, an adoptive mother contacted me. (Sau khi tôi viết về nạn buôn bán trẻ em và nhận con nuôi quốc tế từ Trung Quốc, một người mẹ nuôi đã liên lạc với tôi.)
- Meanwhile, the actress’s adopted son looks adorable in denim pants. (Trong khi đó, con trai nuôi của nữ diễn viên trông đáng yêu trong chiếc quần denim.)
- Jobs was fired from his company 10 years after he opened Apple in his adoptive parents’ garage. (Jobs đã bị chính công ty của mình sa thải 10 năm sau khi khai trương Apple trong nhà để xe của bố mẹ nuôi.)
- An adopted child found his family, even though it happened in such a short period of time. (Một người con nuôi đã tìm thấy gia đình của mình, mặc dù nó diễn ra trong một khoảng thời gian quá ngắn ngủi.)
- Adoptive parents pay thousands of dollars in fees and in “donations” to orphanages and government officials. (Cha mẹ nuôi phải trả hàng nghìn đô la tiền lệ phí và tiền “quyên góp” cho các trại trẻ mồ côi và các quan chức chính phủ.)