Averse có nghĩa là (1) bị phản đối hoặc (2) bị phản đối mạnh mẽ. Adverse có nghĩa là hành động đối lập. Averse mô tả một thái độ hoặc một cảm giác, trong khi adverse mô tả một cái gì đó có tác dụng chống lại một cái gì đó khác. Hai tính từ này thường bị nhầm lẫn với nhau.
Danh từ tương ứng của adverse là adversity, của averse là averseness (aversity không phải là một từ được các từ điển công nhận). Còn dạng trạng từ lần lược là adversely và aversely.
Các từ đồng nghĩa và ví dụ
Một số từ đồng nghĩa của averse là opposed, reluctant, hostile, và disinclined. Tất cả được dùng nhiều nhất để nói về một người hoặc một nhóm người. Ví dụ:
- The yen has skyrocketed in Asian trading as investors have become more risk-averse. (Đồng yên đã tăng vọt trong giao dịch châu Á khi các nhà đầu tư trở nên không thích có nhiều rủi ro.)
- If you are averse to spoilers, close your browser window now. (Nếu bạn không thích những kẻ phá hoại, hãy đóng cửa sổ trình duyệt của bạn ngay bây giờ.)
Averse thường được sử dụng trong cụm từ risk-averse, thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính.
Một số từ đồng nghĩa của adverse là harmful, negative, unfavorable, và detrimental. Tất cả thường được dùng để đề cập đến sự vật, điều kiện hoặc hành động. Ví dụ:
- The panel concluded that the sound or vibrations emitted by the wind turbine have no adverse effects on human health. (Ban hội thẩm kết luận rằng âm thanh hoặc rung động phát ra từ tuabin gió không có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.)
- But one study shows that having some adverse experiences in the past can make you mentally difficult. (Nhưng một nghiên cứu cho thấy rằng có một số trải nghiệm bất lợi trong quá khứ có thể khiến tinh thần bạn trở nên khó khăn hơn.)