Advert là (1) một động từ có nghĩa là đề cập đến hoặc kêu gọi sự chú ý (thường được theo sau bởi to), và (2) là từ viết tắt của advertisement. Nghĩa đầu tiên được sử dụng hầu như chỉ trong các ngữ cảnh pháp lý, còn nghĩa thứ hai được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Avert là một động từ có nghĩa là (1) quay lưng đi, và (2) xua đuổi. Cả hai thường bị nhầm lẫn với nhau, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ
Động từ advert được sử dụng nhiều nhất trong văn bản pháp lý và nó thường được theo sau bởi to. Ví dụ:
- At the sentencing trial held on October 14, 2009, the government adviser adverted to the two issues as “being in reasonable dispute”. (Tại phiên tòa tuyên án được tổ chức vào ngày 14 tháng 10 năm 2009, cố vấn cho chính phủ đã đề cập đến hai vấn đề là “đang có tranh chấp hợp lý”.)
Danh từ advert phổ biến trong tiếng Anh Anh, ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Canada và Úc, và hiếm hơn nữa trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ:
- The stunning actress parades in Armani’s latest line of lingerie in a new advert. (Nữ diễn viên tuyệt đẹp diễu hành trong dòng đồ lót mới nhất của Armani trong một quảng cáo mới.)
- In an advert for the game, characters are seen placing their Nintendo Wii controllers on the back of their pants and then spanking each other. (Trong quảng cáo cho trò chơi, các nhân vật được nhìn thấy đang đặt bộ điều khiển Nintendo Wii vào lưng quần của họ và sau đó đánh đòn nhau.)
Và những người viết này avert đúng cách:
- Ministers are urging fire agencies to avert redundancies by introducing more flexible working models, sharing senior staff, and improving procurement methods. (Các bộ trưởng đang thúc giục các cơ quan cứu hỏa ngăn chặn tình trạng dư thừa bằng cách đưa ra các mô hình làm việc linh hoạt hơn, chia sẻ đội ngũ nhân viên cấp cao và cải thiện các phương pháp mua sắm.)
- He said, if the woman doesn’t want to see the ultrasound images, she can avert her eyes to the other direction. (Ông nói, nếu người phụ nữ không muốn xem hình ảnh siêu âm, cô ấy có thể đảo mắt sang hướng khác.)
- The University of Winnipeg and the U of W Faculty Association have agreed to stop communication as they try to avert the first strike by professors in university history. (Đại học Winnipeg và Hiệp hội Khoa U of W đã đồng ý ngừng truyền thông khi họ cố gắng ngăn chặn cuộc đình công đầu tiên của các giáo sư trong lịch sử trường đại học.)