Số tiền đi với danh từ không đếm được như bravery, water, và charisma. Number được sử dụng với danh từ đếm được như dog, year, và eyeball.
Ví dụ, bởi vì danh từ person có thể được đếm, cụm từ amount of people có thể được coi là không chính xác. Tuy nhiên, sự khác biệt có xu hướng lu mờ khi chúng ta nói về những con số cực lớn. The amount of people in the room sẽ nghe sai đối với nhiều người nói tiếng Anh cẩn thận, trong khi the amount of people in China dường như không sai một cách rõ ràng (mặc dù nhiều người nói tiếng Anh vẫn cho là sai hoàn toàn). Sử dụng number trong những trường hợp như thế này luôn an toàn hơn.
Ví dụ
- Scientists have long noted that any event that shifts large amounts of mass from one part of the planet to another would have a very small – and sometimes measurable – impact on the planet. with the rotation of the Earth. (Từ lâu, các nhà khoa học đã chú ý rằng bất kỳ sự kiện nào làm dịch chuyển một lượng lớn khối lượng từ phần này sang phần khác của hành tinh sẽ có tác động rất nhỏ — và đôi khi có thể đo lường được — đối với vòng quay của Trái đất.)
- Worldwide, the number of shark attacks has increased every decade, reaching 646 in the 2000s. (Trên toàn thế giới, số vụ cá mập tấn công đã tăng lên mỗi thập kỷ, lên tới 646 vụ vào những năm 2000.)
- The number of students and graduates complaining about the processing of their loans has skyrocketed in recent years. . . (Số lượng sinh viên và sinh viên tốt nghiệp phàn nàn về việc xử lý các khoản vay của họ đã tăng vọt trong những năm gần đây. . .)
- Chretien still lives by eating nothing but a small amount of the trail mix and melted snow. (Chretien vẫn sống bằng cách không ăn gì ngoài một lượng nhỏ hỗn hợp đường mòn và tuyết tan.)