An analogy là (1) sự giống nhau giữa hai sự vật không giống nhau, và (2) sự so sánh dựa trên sự giống nhau đó. An analogue (hiện nay thường được viết là analog ở Bắc Mỹ) là một thứ có thể được ví như một thứ khác bằng analogy.
Hai từ này có liên quan chặt chẽ với nhau, đều có chung một gốc là một tính từ Hy Lạp có nghĩa là proportionate, và cả hai đều du nhập vào tiếng Anh từ tiếng Pháp nhưng vào những thời điểm khác nhau. Analogy là từ được phát triển từ analogie của tiếng Anh Trung Cổ, xuất phát từ tiếng Pháp cổ và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và ngữ pháp trước khi được sử dụng rộng rãi hơn trong thời hiện đại. Analogue mới hơn du nhập trực tiếp từ tiếng Pháp vào khoảng năm 1800, mang ý nghĩa và chính tả tiếng Pháp của từ này. Cách viết mới hơn, analog, được hình thành ở Hoa Kỳ vào khoảng đầu thế kỷ XX và hiện được ưa dùng ở Hoa Kỳ và Canada.
Ví dụ
- Boehner hails from the same Ohio region and wishes to be remembered as a working-class analog with the Longworth patriot. (Boehner đến từ cùng một vùng của Ohio và mong muốn được nhớ đến như một tương tự của tầng lớp lao động với nhà yêu nước Longworth.)
- However, I do not see how Leunig’s Israel-Nazi analogy contributed to promoting a peaceful resolution of the conflict. (Tuy nhiên, tôi không thấy cách so sánh Israel-Đức Quốc xã của Leunig đóng góp gì vào việc thúc đẩy một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột.)
- The annual international beauty pageant, an analog to Miss World emphasizing environmental issues, is being held in the Philippines. (Cuộc thi sắc đẹp quốc tế hàng năm, một cuộc thi tương tự như Hoa hậu Thế giới nhấn mạnh các vấn đề môi trường, đang được tổ chức tại Philippines.)
- The analogy with Iraq is making it difficult for the US and UK governments. (Sự tương đồng với Iraq đang gây khó khăn cho chính phủ Hoa Kỳ và Anh.)
- While animal research is valuable in identifying potential items of interest, it cannot serve as the perfect analog for human experience. (Mặc dù nghiên cứu động vật có giá trị trong việc xác định các mục quan tâm tiềm năng, nhưng nó không thể đóng vai trò là phương pháp tương tự hoàn hảo cho trải nghiệm của con người.)
- Earth’s orbit was different during the last warmer period, bringing more sunshine to the Arctic and complicating its analogy to today. (Quỹ đạo của Trái đất đã khác trong thời kỳ ấm áp cuối cùng, mang lại nhiều ánh nắng mặt trời hơn cho Bắc Cực và làm phức tạp thêm sự tương tự với ngày nay.)