Appraise một cái gì đó là xác định giá trị của nó hoặc đánh giá nó. Ví dụ: one might appraise an antique lamp to be worth $40. Apprise là làm cho ai đó nhận thức được điều gì đó. Ví dụ: we’re apprising our readers of the difference between appraise and apprise.
Hai từ này không liên quan đến từ nguyên và không có chung định nghĩa, nhưng chúng rất dễ nhầm lẫn vì chúng nghe giống nhau và cả hai đều hơi được hiếm dùng. Hãy nhớ rằng appraise điều gì đó thường liên quan đến việc khen ngợi nó (khi nó xứng đáng hoặc có giá trị) và apprise cả cách nói và ý nghĩa tương tự advise.
Apprize
Cần lưu ý rằng apprise có một định nghĩa phụ hiếm khi được sử dụng khiến nó đồng nghĩa với appraise. Từ điển tiếng Anh Oxford liệt kê nghĩa này là “để ước tính giá trị, giá trị, đánh giá cao.” Nhưng nghĩa này thực sự đã có trước nghĩa đầu bài vài thế kỷ. Tuy nhiên, không có lý do gì để những người nói tiếng Anh ở thế kỷ 21 sử dụng từ này, bởi vì chúng ta có từ appraise (và các từ đồng nghĩa khác).
Trong khi đó, các từ điển cũng liệt kê apprize như một cách viết phụ của apprise với ý nghĩa là làm cho ai đó biết về điều gì đó, nhưng cách viết này hầu như không bao giờ được sử dụng, ngay cả ở những nơi nói tiếng Anh thường ưu tiên dùng đuôi –ize hơn –ise.
Ví dụ
- After renovations, he said, it was recently appraised at $370,000. (Ông cho biết, sau khi cải tạo, nó gần đây đã được định giá ở mức $370,000.)
- Showing the details of an Al Quaeda agent in an interview in Guantanamo Bay, he was quick to apprised to me the details. (Cho thấy sự chi tiết của một đặc vụ Al Quaeda trong một cuộc phỏng vấn ở Vịnh Guantanamo, anh ta đã nhanh chóng giải thích cho tôi về các chi tiết.)
- As the women stood and watched from under the shady awnings of the clinic, the men surrounded, curiously appraising us. (Khi những người phụ nữ đứng và quan sát từ bên dưới mái hiên râm mát của phòng khám, những người đàn ông vây quanh, tò mò đánh giá chúng tôi.)
- Chief Secretary Sanjay Mitra has just written to Union urban development secretary Sudhir Mishra apprising him about the state government plan. (Chánh thư ký Sanjay Mitra vừa viết thư cho thư ký phát triển đô thị của Liên minh Sudhir Mishra về kế hoạch của chính quyền tiểu bang.)
- It is also used to appraise the service’s past performance in terms of strengths, weaknesses, and the road ahead. (Nó cũng được sử dụng để đánh giá các hoạt động trước đây của dịch vụ về điểm mạnh, điểm yếu và con đường phía trước.)
- The Penal Code states that anyone who is HIV positive must appraise their sexual partner. (Bộ luật Hình sự quy định rằng bất kỳ ai dương tính với HIV đều phải thông báo cho bạn tình của họ.)