Assent và consent đồng nghĩa với nhau. Cả hai đều có nghĩa là agree hoặc to give permission. Nhưng assent có mức độ nhiệt tình hơn, còn consent thường đi kèm với sự miễn cưỡng. Trong luật pháp và chính phủ, consent dễ bị coi là từ chối hơn, trong khi assent thường chỉ là hình thức.
Ví dụ
- One might readily assent with a part of Koppel’s 1987 assertion: Mankind needs Truth and man needs moral absolute. (Người ta có thể sẵn sàng đồng ý với một phần khẳng định năm 1987 của Koppel: Nhân loại cần Sự thật và con người cần sự tuyệt đối về mặt đạo đức.)
- Venezuela issued a decree banning the use of President Hugo Chàvez’s name and image without his prior consent. (Venezuela đã ban hành sắc lệnh cấm sử dụng tên và hình ảnh của Tổng thống Hugo Chàvez mà không có sự đồng ý trước của ông.)
- The province’s 2006 Pharmaceutical Act, which has received royal assent but has not yet been announced to take effect, will allow pharmacists to write prescriptions, administer medications, order and interpret diagnostic tests. (Đạo luật Dược phẩm năm 2006 của tỉnh, đã nhận được sự đồng ý của hoàng gia nhưng vẫn chưa được công bố có hiệu lực, sẽ cho phép các dược sĩ viết đơn, quản lý thuốc, đặt hàng và giải thích các xét nghiệm chẩn đoán.)
- New push for Ireland to Consent to a bailout package (Thúc đẩy mới để Ireland đồng ý với một gói cứu trợ)
Trong ví dụ thứ hai và thứ tư, những consenters có quyền hạn cao hơn. Trong ví dụ đầu tiên, assent được sử dụng đồng nghĩa với agree; trong phần thứ ba, assent đề cập đến một hình thức hoàng gia, trong đó thỏa thuận của Nữ hoàng là một kết luận bị bỏ qua.
Khi có nghi ngờ, consent thường là lựa chọn tốt nhất. Nó phổ biến hơn nhiều so với assent và dường như bao hàm nhiều mục đích sử dụng hơn.