Có sự khác biệt giữa blatant và flagrant, các sách tham khảo tiếng Anh vẫn nêu ra những khác biệt tinh tế giữa chúng. Nhưng ở ngoài đời, hai từ đồng nghĩa với nhau. Cả hai đều có nghĩa là offensively conspicuous hoặc conspicuously offensive. Blatant thường có nghĩa là offensively conspicuous, còn flagrant thường có nghĩa là conspicuously offensive. Nhưng hai ý nghĩa này có xu hướng trùng lặp với nhau. Kết hợp điều này với sự giống nhau về cách phát âm của hai từ, hầu hết người nói tiếng Anh coi chúng có thể hoán đổi đỗi cho nhau.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn đi ngược lại đám đông và giữ các từ riêng biệt, hãy nghĩ blatant như một từ gần đồng nghĩa với brazen hoặc obvious, còn flagrant như một từ gần đồng nghĩa với outrageous hoặc scandalous.
Lịch sử
Blatant được phát minh bởi Edmund Spenser trong bài thơ sử thi The Faerie Queen của ông. Nó xuất hiện trong cụm từ “blatant beast” và được cho là (theo Từ điển tiếng Anh Oxford) đồng nghĩa với từ cổ bleating. Từ này sớm đổi nghĩa thành loud hoặc noisy. Và nghĩa hiện đại, offensively conspicuous, được hình thành vào cuối thế kỷ XIX.
Nguồn gốc của flagrant sâu sắc hơn. Nguồn gốc của nó là một từ tiếng Latinh liên quan đến lửa, và các nghĩa ban đầu của nó là burning theo cả nghĩa bóng lẫn nghĩa đen. Ý nghĩa hiện đại hơn của nó, conspicuously offensive,xuất hiện vào thế kỷ XVIII, và trở thành ý nghĩa chính của nó kể từ đó.
Các ví dụ
Dưới đây là một vài ví dụ trong thế kỷ XXI về hai từ này. Xem xét kỹ lưỡng sẽ nhận ra những khác biệt nhỏ trong cách hai từ được sử dụng, nhưng chúng gần như có thể hoán đổi vị trí cho nhau:
- James’s camp has denounced the lawsuit as a blatant attempt to capitalize on the attention LeBron will receive in the time before his announcement tonight. (Trại của James đã tố cáo vụ kiện là một nỗ lực trắng trợn nhằm lợi dụng sự chú ý mà LeBron sẽ nhận được trong thời gian trước thông báo của anh ấy vào tối nay.)
- Princeton students, on the other hand, calculated that the number of flagrant Dartmouth punishments was three times more than the flagrant ones of Princeton. (Mặt khác, các học sinh của Princeton tính rằng số hình phạt thô bạo của Dartmouth nhiều gấp ba lần so với các hình phạt trắng trợn của Princeton.)
- A city superintendent is trying independently to open charter schools that can compete for students in need served by her own district – a blatant conflict of interest criticized accusations. (Một giám đốc trường học thành phố đang cố gắng độc lập để mở các trường bán công có thể cạnh tranh cho những học sinh đang gặp khó khăn do chính học khu của cô ấy phục vụ – một xung đột lợi ích rõ ràng, các nhà phê bình buộc tội.)
- Anyway, how the FSA and its regulatory counterparts have overlooked such flagrant abuse is one of the most important questions from this Libor scandal. (Dù sao, làm thế nào FSA và các đối tác quản lý của họ đã bỏ qua sự lạm dụng rõ ràng như vậy là một trong những câu hỏi quan trọng nhất từ vụ bê bối Libor này.)
- With pressure on video playback after two blatant missed calls at the World Cup, FIFA president Sepp Blatter said the football’s governing body would reopen the issue after the tournament. (Với áp lực về việc phát lại video sau hai cuộc gọi nhỡ trắng trợn tại World Cup, chủ tịch FIFA Sepp Blatter cho biết cơ quan quản lý của bóng đá sẽ mở lại vấn đề sau giải đấu.)
- The flagrant “F**ck U” caught in the press photos is very clear and further supports comments about Lilo’s deceitful approach to her legal predicament. (Chữ “F ** ck U” ngông cuồng bắt gặp trong các bức ảnh báo chí là rất rõ ràng và hỗ trợ thêm cho các ý kiến về cách tiếp cận lừa dối của Lilo đối với tình trạng khó khăn pháp lý của cô ấy.)
- Blatant racism is clearly easier to measure than more modern forms of racism because blatant racists often admit to having negative attitudes and beliefs. (Phân biệt chủng tộc rõ ràng dễ đo lường hơn các hình thức phân biệt chủng tộc hiện đại hơn bởi vì những người phân biệt chủng tộc trắng trợn thường thừa nhận có thái độ và niềm tin tiêu cực.)
- A second US senator complained on Thursday of US military support for Somalia’s government, which the United Nations considers one of the most flagrant uses of child soldiers in the world. (Một thượng nghị sĩ thứ hai của Hoa Kỳ đã phàn nàn hôm thứ Năm về sự hỗ trợ quân sự của Mỹ cho chính phủ Somalia, mà Liên Hợp Quốc coi là một trong những nước sử dụng binh lính trẻ em một cách trắng trợn nhất trên thế giới.)