Contemporary và contemporaneous đều mô tả hai hoặc nhiều thứ có nguồn gốc, tồn tại hoặc xảy ra trong cùng một khoảng thời gian, nhưng chúng hơi khác nhau về cách sử dụng. Những người hoặc nhóm hoạt động trong cùng một thời gian thì contemporary với nhau. Ví dụ: the Beatles and the Beach Boys were contemporaries vì họ hoạt động cùng trong cùng một khoảng thời gian. Contemporaneous mô tả các sự kiện, chuyển động và xu hướng xảy ra cùng một lúc. Ví dụ, chúng ta có thể nói rằng the financial crisis of 2008 was contemporaneous with the 2008 U.S. presidential campaign (vì cả hai đều diễn ra chủ yếu vào nửa cuối năm 2008).
Định nghĩa của từ contemporaneous chỉ giới hạn trong ý nghĩa này. Contemporary thì rộng hơn; đôi khi nó có nghĩa là current hoặc modern. Nó cũng là một danh từ biểu thị một người tồn tại cùng lúc với người khác.
Ví dụ
- The gallery began collecting contemporary works, mainly through Britain, where understandably remains our window into the world of art. (Phòng trưng bày bắt đầu thu thập các tác phẩm đương đại, chủ yếu qua Anh, nơi dễ hiểu vẫn là cánh cửa sổ tiếp cận thế giới nghệ thuật của chúng tôi.)
- The change in the holiday was contemporaneous with a larger change in attitudes among many Americans toward their government. (Sự thay đổi trong ngày lễ diễn ra đồng thời với sự thay đổi lớn hơn trong thái độ của nhiều người Mỹ đối với chính phủ của họ.)
- Vermeer and Metsu were contemporaries, but Metsu was a star in the Golden Age of Dutch painting in the 17th century. (Vermeer và Metsu là những người cùng thời, nhưng Metsu là ngôi sao trong Thời kỳ hoàng kim của hội họa Hà Lan trong thế kỷ 17.)
- This point was highlighted at the exhibition by the inclusion of contemporaneous works by rivals such as Kitagawa Utamaro. (Điểm này được nhấn mạnh tại triển lãm bởi sự bao gồm các tác phẩm cùng thời của các đối thủ như Kitagawa Utamaro.)
- The three-way race uniquely illustrates the tensions in contemporary GOP. (Cuộc đua ba chiều minh họa một cách độc đáo những căng thẳng trong GOP đương đại.)
- They judge the past not by their contemporaneous standards but by their politically correct conceptions. (Họ đánh giá quá khứ không phải bằng những tiêu chuẩn đương thời mà bằng những quan niệm đúng đắn về mặt chính trị của họ.)