Những thứ không ngừng hoặc tồn tại mà không bị gián đoạn được coi là continuous. Ví dụ, dòng chảy của một con sông, chuyển động của các hành tinh xung quanh mặt trời và nhịp tim của một con người khỏe mạnh là continuous vì chúng không bao giờ dừng lại. Những điều xảy ra thường xuyên hoặc lặp lại không liên tục được coi là continual. Hành động continual không xảy ra liên tục, nhưng nó diễn ra thường xuyên. Ví dụ, các cuộc điện thoại đến một văn phòng bận rộn và khởi hành từ một trạm xe buýt là continual vì chúng diễn ra thường xuyên nhưng không liên tục.
Nhưng hai từ không phải lúc nào cũng được phân biệt, và chúng vẫn thường được sử dụng thay thế cho nhau. Khi continual xuất hiện vào khoảng năm 1400, nó có nghĩa tương tự như continuous lúc này, còn ý nghĩa frequently occurring đã không là định nghĩa chính của nó cho đến thế kỷ XX. Continuous được đưa vào tiếng Anh muộn hơn nhiều, vào thế kỷ XVII. Ý nghĩa chính của nó đã luôn là uninterrupted or unceasing, nhưng rất dễ tìm thấy các ví dụ về việc sử dụng nó thay cho từ continual.
Ví dụ
Dùng continuous là đúng trong những câu này vì nó mô tả điều gì đó xảy ra không ngừng:
- Based on these findings, Aboriginal Australians will represent one of the oldest continuous populations outside of Africa. (Dựa trên những phát hiện này, thổ dân Úc sẽ đại diện cho một trong những quần thể liên tục lâu đời nhất bên ngoài châu Phi.)
- One of the advantages of not having an insurance industry with hundreds of years of continuous history is that you can make everything yourself. (Một trong những lợi thế của không có ngành bảo hiểm với hàng trăm năm lịch sử liên tục là bạn có thể tự làm nên mọi thứ.)
- That intense brown water, swirling, bubbling, leaping, and rumbling, symbolizes the power of the Romans’ continuous force of thought. (Làn nước nâu dữ dội đó, xoáy, sủi bọt, nhảy vọt và ầm ầm, tượng trưng cho sức mạnh suy nghĩ liên tục của người La Mã.)
Còn continual hoạt động trong những câu này vì nó mô tả những điều thường xuyên xảy ra:
- His office reports continual negotiations with the State Department about the plight of orphans. (Văn phòng của ông báo cáo các cuộc đàm phán liên tục với Bộ Ngoại giao về hoàn cảnh của những đứa trẻ mồ côi.)
- Now he also understands what it feels like to have a brother continually being stabbed by a ruthless brother into a barbed wire. (Bây giờ anh cũng hiểu cảm giác như thế nào khi một đứa em trai liên tục bị một người anh tàn nhẫn đâm đầu vào hàng rào gai nhọn.)
- After six years of the continual plot revolving around the plot, flashback, and upstream, fans of the mystery drama “Lost” will begin the show’s final season. (Sau sáu năm liên tục xoay quanh cốt truyện, hồi tưởng và ngược dòng, những người hâm mộ bộ phim truyền hình bí ẩn “Lost” sẽ bắt đầu mùa cuối cùng của chương trình.)
Nhưng hai từ thường được sử dụng thay thế cho nhau, vì vậy việc lẫn lộn chúng không phải là một lỗi nghiêm trọng. Các ví dụ như sau đây rất dễ tìm thấy:
- The US military has continuously imposed pitiful “mild penalties” on its soldiers even for the most atrocious acts. (Quân đội Hoa Kỳ đã liên tục áp đặt những “hình phạt” nhẹ nhàng đáng thương đối với binh lính của họ ngay cả đối với những hành động tàn bạo kinh khủng nhất.)
- There is nothing more than love, and the whole creation is a continual outpouring of divine love. (Không có gì khác hơn là tình yêu, và toàn bộ tạo vật là sự tuôn trào không ngừng của tình yêu thiêng liêng.)