Crevices là những vết nứt nhỏ, thường là những khe hở hẹp trên bề mặt. Hãy nghĩ về từ này như một từ đồng nghĩa của split, crack, rent, và cranny. Crevasse là một khe nứt lớn, đặc biệt là ở sông băng. Các từ đồng nghĩa của từ này bao gồm abyss và chasm. Crevice và crevasse thực ra không phải là từ đồng âm, vì crevice được phát âm là KREV-Iss, trong khi crevasse được phát âm là kruh-VOSS. Nhưng sự giống nhau về âm thanh và ý nghĩa của chúng khiến chúng dễ nhầm lẫn.
Các từ này có nguồn gốc chung – tiếng Pháp cổ – nhưng chúng đã du nhập vào tiếng Anh vào những thời điểm khác nhau. Crevice đã mang nghĩa hiện tại trong tiếng Anh từ thế kỷ XIV, trong khi crevasse đến với tiếng Anh vào thế kỷ XIX.
Ví dụ
- Once again an airplane racer in the snow of Alaska plunged straight into the glacier crevasse. (Thêm một lần nữa một tay đua máy bay trên tuyết Alaska đã lao thẳng xuống sông băng.)
- There were barrels and tanks in every niches and crevice of this basement, filled with miscellaneous mechanical parts. (Có những chiếc thùng và thùng chứa trong mọi hốc tường và kẽ hở của tầng hầm này, chứa đầy các bộ phận cơ khí linh tinh.)
- All are found on limestone, but some appear on open screens, others appear in crevices while some grow in coniferous forests. (Tất cả đều được tìm thấy trên đá vôi, nhưng một số xuất hiện trên màn hình mở, một số khác xuất hiện trong các kẽ hở trong khi một số mọc trong rừng cây lá kim.)
- The race, originally scheduled for Thursday of last week, was also delayed when a meter-wide crevasse formed on the temporary arctic runway. (Cuộc đua, ban đầu được lên kế hoạch vào thứ Năm tuần trước, cũng bị trì hoãn khi một đường nứt rộng hàng mét hình thành trên đường băng tạm thời ở Bắc Cực.)