Detract là làm giảm bớt, lấy đi hoặc giảm giá trị của (một cái gì đó). Từ này chủ yếu được dùng như một nội động từ và thường được theo sau bởi from. Ví dụ, a pile of unfinished work might detract from your enjoyment of a football game. Distract luôn được dùng như một ngoại động từ với nghĩa là to divert attention or interest. Ví dụ: your unfinished work might distract you from a football game.
Ví dụ
- Chavez is just trying to use sexual orientation to detract from her shortcomings, Gonzalez said. (Gonzalez cho biết Chavez chỉ đang cố gắng sử dụng xu hướng tình dục để giảm bớt những khuyết điểm của bản thân.)
- Mobile phone use can distract drivers and cause accidents, but we should not penalize drivers who drive safely. (Sử dụng điện thoại di động có thể khiến người lái xe mất tập trung và gây ra tai nạn, nhưng chúng ta không nên phạt những người lái xe đang lái xe an toàn.)
- I do not want to detract from the magnitude of this loss for Polish citizens, many of whom are still grieving. (Tôi không muốn làm giảm bớt sự to lớn của mất mát này đối với công dân Ba Lan, nhiều người trong số họ vẫn đang đau buồn.)
- Newspapers are easy to handle, easy to read, and not shimmering stories with links designed to distract an already distracting brain. (Báo chí dễ xử lý, dễ đọc và không phải là những câu chuyện lung linh với các liên kết được thiết kế để đánh lạc hướng một bộ não vốn đã mất tập trung.)