Device là một danh từ. Devise là một động từ (hiếm có trường hợp ngoại lệ). Device có một vài định nghĩa; nó có thể đề cập đến (1) một phát minh phục vụ một mục đích cụ thể, (2) một kỹ thuật và (3) một liên quan văn học. Devise là hình thành, lập kế hoạch hoặc sắp xếp trong tâm trí. Vì vậy, người ta có thể devise a device mặc dù hai từ thường không liên kết chặt chẽ với nhau.
Devise có một bộ định nghĩa riêng biệt trong luật, là một danh từ đề cập đến (1) tài sản hoặc đất đai do di chúc hoặc (2) hành động chuyển giao tài sản hoặc đất đai đó. Nhưng điều này hầu như vô dụng đối với những người không luật sư.
Ví dụ
- A Korean lawyer, an iPhone enthusiast, is waging a privacy war against Apple over device tracking capabilities. (Một luật sư người Hàn Quốc, một người đam mê sử dụng iPhone, đang tiến hành cuộc chiến về quyền riêng tư chống lại Apple về khả năng theo dõi của thiết bị.)
- That leaves the National Assembly very little time to devise and approve plans to raise the debt ceiling. (Điều đó khiến Quốc hội có rất ít thời gian để đưa ra và thông qua kế hoạch nâng trần nợ.)
- Today’s devices have larger hard drives and can record a high-definition signal. (Các thiết bị ngày nay sở hữu ổ cứng lớn hơn và có thể ghi lại tín hiệu độ nét cao.)
- However, she quickly devises a devious lie. (Tuy nhiên, cô ấy nhanh chóng nghĩ ra một lời nói dối quanh co.)