Cả economics và finance đều liên quan đến tiền bạc. Sự khác biệt là economics (thường được coi như một danh từ số ít mặc dù giống số nhiều) có quy mô lớn và trừu tượng hơn, trong khi finance cụ thể hơn, thường liên quan đến các vấn đề tiền tệ của một người, công ty, chính phủ hoặc hộ gia đình. Ví dụ, a profitable business has financial success, and a country full of profitable businesses has economic success.
Ví dụ
- In the First World, which includes the United States, Japan, and the Czech Republic, economic growth often occurred at a steady, sustained pace for many decades. (Ở Thế giới thứ nhất, bao gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản và Cộng hòa Séc, tăng trưởng kinh tế thường diễn ra với tốc độ ổn định, bền vững trong nhiều thập kỷ.)
- Couples that seem to be successful in marriage are often financially good. (Những cặp vợ chồng dường như thành công trong hôn nhân thường tốt về tài chính của họ.)
- The fundamental laws of the economy threaten to pull the eurozone apart, just as politicians are trying to pull it together. (Các quy luật cơ bản của kinh tế đang đe dọa kéo khu vực đồng euro tách rời, giống như các chính trị gia đang cố gắng kéo nó lại với nhau.)
- BSkyB’s good financial results are hardly news these days. (Những kết quả tài chính tốt từ BSkyB hầu như không được coi là tin tức trong những ngày này.)
- The economics of high-speed rail is determined by a simple formula: the number of people carried by the distance traveled. (Tính kinh tế của đường sắt tốc độ cao được xác định bằng một công thức đơn giản: số người được chở trên quãng đường di chuyển.)
- Concerns about inflation, a plunging dollar, and the financial health of the US government have caused silver prices to soar. (Những lo lắng về lạm phát, đồng đô la lao dốc và tình hình tài chính của chính phủ Hoa Kỳ đã khiến giá bạc tăng vọt.)