Evoke là (1) để triệu hồi hoặc gọi ra, (2) để gọi lại tâm trí, và (3) để gọi lại một ký ức trong quá khứ. Invoke dùng để kêu gọi là kêu gọi một cái gì đó, đặc biệt là viện trợ, sự giúp đỡ hoặc một quyền lực cao hơn. Các ý nghĩa ít phổ biến hơn của invoke bao gồm to cite for justification (chẳng hạn như khi luật sư viện dẫn một tiền lệ để đưa ra lập luận), to conjure, và to resort to.
Ví dụ
- As for terrorism, the public has deep concerns about America’s place in the world, but these concerns do not evoke a strong policy debate. (Đối với chủ nghĩa khủng bố, công chúng có những lo ngại sâu sắc về vị trí của Mỹ trên thế giới, nhưng những lo lắng này không gợi lên một cuộc tranh luận chính sách mạnh mẽ.)
- People remember Dante, who invoked the muse to tell about her journey down the hole and back. (Người ta nhớ đến Dante, người đã kêu gọi nàng thơ kể về cuộc hành trình xuống hố và quay trở lại.)
- It is intended to evoke a sense of nostalgia. (Nó nhằm mục đích gợi lên cảm giác hoài cổ.)
- Desperate for the money, the city of Portland has decided to invoke a leaf removal fee this fall. (Tuyệt vọng vì tiền, thành phố Portland quyết định thu phí dọn lá vào mùa thu này.)
- The Irish Times went so far as to evoke memories of WB Yeats in its amazing editorial “Is it because of this” two weeks ago. (Thời báo Ailen đã đi xa hơn khi gợi lại ký ức về WB Yeats trong bài xã luận đáng kinh ngạc “Có phải vì điều này” hai tuần trước.)
- Sometimes Danes still invoke Tycho when they explain they need to take an excuse during a meal. (Đôi khi người Đan Mạch vẫn gọi Tycho khi họ giải thích về việc họ cần phải lấy cớ trong bữa ăn.)