Flaunt là để triển lãm hoặc diễu hành (một cái gì đó) một cách phô trương. Flout là (1) thể hiện sự khinh thường hoặc khinh bỉ, hoặc (2) khinh thường phớt lờ (đặc biệt là các quy tắc hoặc quy ước). Những động từ này thường bị nhầm lẫn do sự giống nhau về cách phát âm, nhưng chúng thực ra không có điểm chung nào.
Ví dụ
Sự kết hợp phổ biến nhất liên quan đến những từ này là việc sử dụng sự phô trương thay cho sự xu nịnh, như trong những trường hợp sau:
- I was rather proud of displaying my library card than flaunting an iPad. (Tôi khá tự hào khi trưng bày thẻ thư viện của mình hơn là phô trương một chiếc iPad.)
- Anyone caught repeatedly flouting hygiene rules should be fired. (Bất cứ ai bị bắt liên tục vi phạm các quy tắc vệ sinh nên bị sa thải.)
- In the public school where Pooja studied with his sister, the kids didn’t flaunt their cell phones or make fun of the kid whose family only had a Maruti 800. (Trong trường công lập nơi Pooja học cùng em gái, những đứa trẻ không phô trương điện thoại di động hay trêu đùa đứa trẻ mà gia đình chỉ có một chiếc Maruti 800.)
- Penalties will increase for commercial and residential buildings where tenants flout recycling laws. (Tiền phạt sẽ tăng lên đối với các tòa nhà thương mại và nhà ở mà người thuê tuân theo luật tái chế.)