Tính từ foreboding có nghĩa là báo trước điều gì đó, hàm ý một cảm giác nguy hiểm sắp xảy ra. Khi một điều gì đó là foreboding, người ta có cảm giác rằng điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra. Mặc dù phân từ của từ này hoạt động như một tính từ, từ này thường được sử dụng như một danh từ đề cập đến cảm giác nguy hiểm sắp xảy ra. Ví dụ: one might feel foreboding on hearing a rumble of distant thunder.
Forbidding có nghĩa là thù địch, không thân thiện hoặc có xu hướng cản trở sự tiến bộ. Những thứ là forbidding có thể gây ra sợ hãi, nhưng chúng không nhất thiết phải định trước bất cứ điều gì. Ví dụ, locked door is forbidding nhưng nó không phải là điềm báo trừ khi có điều gì đó đáng sợ về nó.
Ví dụ
Foreboding
- There is a sense of foreboding before the state Legislature prepares to convene on Tuesday. (Có một cảm giác báo trước khi Cơ quan lập pháp của bang chuẩn bị triệu tập vào thứ Ba.)
- However, there will be some on the team that will see the endorsement as a foreboding sign of how the campaign might unfold. (Tuy nhiên, sẽ có một số người trong nhóm sẽ xem sự chứng thực như một dấu hiệu báo trước về cách chiến dịch có thể diễn ra.)
- The memory of how the previous revolutions developed means that the West sympathized with the Egyptian uprising, tinged with foreboding. (Ký ức về các cuộc cách mạng trước đây đã phát triển như thế nào đồng nghĩa với việc phương Tây có thiện cảm với cuộc nổi dậy ở Ai Cập nhuốm màu điềm báo.)