Tính từ fortuitous có nghĩa là happening by accident or chance. Nó đồng nghĩa với random và accidental. Fortuitous thường bị nhầm lẫn với fortunate – có nghĩa là (1) bringing something good or unforeseen hoặc (2) having good luck. Có lẽ do sự giống nhau về âm thanh của hai từ này nên từ lâu, fortuitous đã được sử dụng chủ yếu để mô tả những tai nạn may rủi hơn là những điều chỉ đơn thuần là ngẫu nhiên. Sử dụng từ này để diễn tả một tai nạn bất hạnh không hẳn là sai, nhưng nó có thể gây nhầm lẫn cho một số độc giả.
Việc sử dụng fortuitous như một từ đồng nghĩa với fortunate mà không ngụ ý đến sự tình cờ hoặc may rủi, không phù hợp với nghĩa truyền thống của từ này, nhưng cách dùng này phổ biến.
Những tác giả này sử dụng fortuitous theo nghĩa truyền thống:
- Dramatic victories in extra time, fortuitous fights, and late heroic attempts have been the order of the day over the years. (Những chiến thắng kịch tính trong hiệp phụ, những pha đánh trả ngẫu nhiên, những nỗ lực anh hùng muộn màng đã là thứ tự của ngày trong những năm qua.)
- King spent 15 years living in Melbourne before returning to England, where another fortuitous encounter led to his great breakdown. (King đã dành 15 năm sống ở Melbourne trước khi trở về Anh, nơi một cuộc gặp gỡ tình cờ khác đã dẫn đến sự đổ vỡ lớn của ông.)
- Then, a fortuitous event happened: I ran into one of the focus group members at a party. (Sau đó, một sự kiện tình cờ xảy ra: Tôi tình cờ gặp một trong những thành viên của nhóm tiêu điểm tại một bữa tiệc.)
Bạn có thể nhận thấy rằng mỗi sự kiện tình cờ trong những ví dụ trên đều là tích cực. Nhưng hãy nhớ rằng, mặc dù chúng ta thường sử dụng fortuitous để mô tả những điều tích cực, nhưng sự tích cực không phải là điều cần thiết đối với ý nghĩa của từ này. Đó là một ý nghĩa mà các nhà văn và độc giả hiện đại đã thêm vào từ cũ.