Nội dung
Frivolity có nghĩa là (1) silliness, (2) lightheartedness, hoặc (3) a frivolous thing. Không phải những thứ frivolous đều vui vẻ hay ngớ ngẩn, nhưng frivolity có xu hướng mang những ý nghĩa này. Frivolousness thường xuất hiện nhiều nhất trong bối cảnh pháp lý với nghĩa là phẩm chất không đáng được chú ý nghiêm túc. Nó không có hàm ý vui vẻ. Trong tố tụng tư pháp, frivolousness làm lãng phí thời gian.
Ví dụ
Frivolousness
- We also deny Mr. Freeman’s offer of leave to continue acting immediately based on the frivolousness of his appeal and the misuse of our judicial resources. (Chúng tôi cũng phủ nhận đề nghị nghỉ phép của ông Freeman để tiếp tục hành động ngay lập tức dựa trên sự phù phiếm trong lời kêu gọi của ông và việc lạm dụng các nguồn lực tư pháp của chúng tôi.)
- The court noted four basic requirements that help distinguish a negative reliable result from a frivolous finding. (Tòa án lưu ý bốn yêu cầu cơ bản giúp phân biệt một kết quả đáng tin cậy bất lợi với một phát hiện phù phiếm.)
Frivolity
- Whatever seems frivolous for the day, it revolves around serious business … (Bất kể điều gì có vẻ phù phiếm trong ngày, nó xoay quanh công việc kinh doanh rất nghiêm túc…)
- Is the iPad simply frivolous or can it usher in a new era of educational experience? (iPad chỉ đơn giản là chạm ngón tay là phù phiếm hay nó có thể mở ra một kỷ nguyên mới của trải nghiệm giáo dục?)
- We love clothes, we love color, we love frivolity, and of course, we love our dogs. (Chúng tôi yêu trang phục, chúng tôi yêu màu sắc, chúng tôi yêu sự phù phiếm, và tất nhiên chúng tôi yêu những chú chó của mình.)