Nội dung
Homey có nghĩa là feeling like home. Trong tiếng Anh Anh, homely có nghĩa giống như homey. Nhưng homey trong tiếng Anh Mỹ thì lại khác, nó có nghĩa là plain, simple, hoặc unattractive. Nó thường được sử dụng như một cách lịch sự để nói ai đó không xinh đẹp.
Ở Hoa Kỳ, homey cũng là viết tắt của homeboy hoặc homegirl, ám chỉ (1) một người bạn hoặc người quen từ khu phố hoặc quê hương của một người hoặc (2) một thành viên băng đảng. Thuật ngữ này cực phổ biến vào những năm 90 và bây giờ hiếm khi được sử dụng một cách nghiêm túc.
Ví dụ
Homey
- Coarse, creaking spots pierce the homey space like our living room.
- Homey and comfortable, the casserole is satisfying.
- The interior is like eating in your mother’s house: it’s intimate and homey.
Homely (Anh Anh)
- It was homely, with dark parquet floors, old-style bookshelves, and a low voice. (Nó giản dị, với sàn lát gỗ tối màu, giá sách kiểu cũ, giọng nói trầm khàn.)
Homely (Anh Mĩ)
- America’s homely cousin may not be as hot as she is, but she has a great personality, kind, and funny. (Cô em họ quê mùa của America có thể không nóng bỏng bằng nhưng cô ấy có một tính cách tuyệt vời, tốt bụng và vui tính.)
- In the story “The ugly duckling” by Hans Christian Andersen, a homely little bird has grown into a graceful swan. (Trong câu chuyện “Vịt con xấu xí” của Hans Christian Andersen, một chú chim nhỏ giản dị đã trưởng thành thành một con thiên nga duyên dáng.)