Homogeneous có nghĩa là (1) of the same or similar nature, và (2) uniform in structure or composition. Danh từ tương ứng của nó là homogeneity. Còn homogenous có danh từ tương ứng là homogeny, là một thuật ngữ sinh học ít được sử dụng mà ý nghĩa cũ hầu hết đã không còn được sử dụng. Ngày nay, nó chủ yếu là một biến thể của homogeneous trong cách sử dụng chung, mặc dù nó vẫn được sử dụng trong khoa học.
Mặc dù một số nhà văn phi khoa học tiếp tục cố gắng giữ các từ phân hóa rõ ràng. Nhưng sự thay đổi này không phải là mới; mọi người đã sử dụng homogenous thay cho homogeneous ở mọi nơi dùng tiếng Anh trong ít nhất một thế kỷ, và homogenous hiện nay phổ biến hơn nhiều lần so homogeneous bên ngoài chủ đề khoa học.
Ví dụ
Mặc dù hiện nay homogenous phổ biến hơn homogeneous, nhưng homogeneous vẫn xuất hiện khá thường xuyên. Ví dụ:
- The Arab world is completely homogeneous, and responses to instability will vary widely from country to country. (Thế giới Ả Rập hoàn toàn không đồng nhất và các phản ứng đối với tình trạng bất ổn sẽ diễn ra rất khác nhau ở mỗi quốc gia.)
- Complex fluids can be considered homogeneous on a macroscopic (or large-volume) scale. (Chất lỏng phức tạp có thể được coi là đồng nhất ở quy mô vĩ mô (hoặc khối lượng lớn).)
- But unlike Apple’s homogeneous iPhones, there are many different flavors of Droid. (Nhưng không giống như những chiếc iPhone thuần khiết của Apple, có nhiều hương vị khác nhau của Droid.)
Việc tìm kiếm các ví dụ về homogenous được sử dụng theo nghĩa truyền thống gần như là không thể. Sau khi tìm kiếm trên web, chúng tôi chỉ có các ví dụ sau:
- Kissing Clean is much more focused and homogenous, but still leaves a rich source of inspiration, wanting to bring the songs to different hiding places. (Kiss Nhau Clean tập trung và đồng nhất hơn nhiều, nhưng vẫn còn đọng lại một nguồn cảm hứng dồi dào, mong muốn mang các bài hát đến những nơi ẩn náu khác nhau.)
- Research has also demonstrated that well-led diverse groups solve problems better and homogenous groups are at risk of “group thinking”. (Nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng các nhóm đa dạng được lãnh đạo tốt sẽ giải quyết vấn đề tốt hơn và các nhóm đồng nhất có nguy cơ “suy nghĩ theo nhóm”.)
- After getting some backlash for a fairly homogenous cover of white actresses last year, Vanity Fair’s new Hollywood magazine is mingling things up. (Sau khi nhận được một số phản ứng vì một trang bìa khá đồng nhất về các nữ diễn viên da trắng vào năm ngoái, tạp chí Hollywood mới của Vanity Fair đang trộn lẫn mọi thứ.)