Nội dung
Instantly có nghĩa là at once hoặc immediately. Instantaneously được gán cho nhiều nghĩa khác nhau, một trong số đó là xảy ra hoặc diễn ra không chậm trễ so với một cái gì đó khác. Ví dụ: one can tweet instantaneously about live sporting events, and a high-tech car can react instantaneously to changes in road conditions. Ý nghĩa này thường được dùng trong khoa học. Ví dụ: Isaac Newton called gravity instantaneous because he believed gravitational force is exerted everywhere in its system in the same instant (điều này sau đó được phát hiện là sai – trong khi lực hấp dẫn của Newton có tốc độ vô hạn, ảnh hưởng của trọng lực thực sự chuyển động với tốc độ ánh sáng).
Tuy nhiên, bên ngoài khoa học, instantaneously mang những ý nghĩa khác. Một số nguồn tham khảo cho biết nó mô tả những thứ xảy ra ngay lập tức và kết thúc nhanh chóng, những nơi khác nói rằng nó mô tả nhiều thứ xảy ra nhanh chóng và cùng một lúc, và nhiều nơi khác định nghĩa nó theo cách gần tương tự như instantly. Vì vậy, mặc dù việc phân biệt chúng chắc chắn sẽ hữu ích, nhưng hiện không có sự đồng thuận về sự khác biệt bên ngoài khoa học. Và trong cách sử dụng thông thường, hai từ rất thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ
Bên ngoài bối cảnh khoa học
Các ví dụ dưới đây được rút ra từ một số loại văn bản phi khoa học. Theo quan điểm của chúng tôi, những ví dụ này ủng hộ ý tưởng rằng hai từ có thể thay thế cho nhau, mặc dù chắc chắn có thể có các cách giải thích khác.
- I don’t use Twitter very often, but I like the way my Tweets appear instantly on my Facebook page. Buzz delayed them for hours. (Tôi không sử dụng Twitter thường xuyên, nhưng tôi thích cách các Tweet của tôi xuất hiện ngay lập tức trên trang Facebook của tôi. Buzz trì hoãn chúng trong nhiều giờ.)
- Many of these children are used to adults (and often their peers) instantaneously dismissing their worries. (Nhiều đứa trẻ trong số này đã quen với việc người lớn (và thường là các bạn cùng trang lứa) gạt bỏ ngay những lo lắng của chúng.)
- While the engine is running on the outside tank, the engine stops when there is no fuel left. The pilot must instantly switch to the inner tank, then lower the fighter’s nose to keep the flying speed. (Khi động cơ đang chạy trên bình chứa bên ngoài, động cơ sẽ dừng khi không còn nhiên liệu. Phi công phải chuyển ngay sang xe tăng bên trong, sau đó hạ mũi máy bay chiến đấu xuống để giữ tốc độ bay.)
- It’s an extremely difficult trick to succeed when one in five humans, previously only 7 percent of the world’s freshwater supply, decides that they want an instantaneously increase in calories. (Đó là một thủ thuật cực kỳ khó thành công khi 1/5 nhân loại, trước đây chỉ chiếm 7% nguồn cung cấp nước ngọt của thế giới, quyết định rằng họ muốn tăng lượng calo ngay lập tức.)
- With the sale of Brek Shea, Cooper instantly became the face of the franchise. (Với việc bán Brek Shea, Cooper ngay lập tức trở thành gương mặt đại diện cho nhượng quyền thương mại.)
- The problem is that groundbreaking trailers appear on age-limit websites almost instantaneously. (Vấn đề là các đoạn giới thiệu đột phá xuất hiện trên các trang web không giới hạn độ tuổi gần như ngay lập tức.)
Trong khoa học
Trong các văn bản khoa học, instantaneously mô tả những điều xảy ra mà không có sự chậm trễ có thể cảm nhận được khi so với một thứ khác:
- Electrons have zero mass and react instantaneously to potential energy. (Các electron có khối lượng bằng không và phản ứng tức thời với thế năng.)
- This indicates that although the voltage changes immediately, the current through the inductor cannot change instantaneously. (Điều này chỉ ra rằng mặc dù điện áp thay đổi ngay lập tức, nhưng dòng điện qua cuộn cảm không thể thay đổi ngay lập tức.)
- With synchronous communication, the recipient receives the message instantaneously, when it was sent. (Với truyền thông đồng bộ, người nhận nhận được tin nhắn ngay lập tức, khi nó được gửi đi.)