Nội dung
Swath chỉ là một danh từ. Nó đề cập đến (1) chiều rộng của hành trình lưỡi hái, (2) một con đường được tạo ra bằng cách cắt cỏ, hoặc (3) một cái gì đó được ví như một con đường được tạo ra bằng cách cắt cỏ. Ngày nay, nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng thứ ba.
Swathe thường là một động từ, chủ yếu có nghĩa là to wrap or bind with or as if with bandage. Nó cũng hoạt động như một danh từ có nghĩa là a wrapping or bandage, nhưng nó hiếm khi được sử dụng theo cách này trong tiếng Anh ngày nay.
Ví dụ
Swath
- Doherty represents a large swath in upstate New Jersey, where the discontent over additional funding for low-income schools has deepened. (Doherty đại diện cho một vùng rộng lớn ở ngoại ô New Jersey, nơi sự bất bình đối với việc tài trợ thêm cho các trường học có thu nhập thấp ngày càng sâu sắc.)
- Fresh fruits and vegetables rose 11.3 percent last month after Hurricane Yasi cut a swath through Queensland banana plantations. (Trái cây và rau quả tươi đã tăng 11,3% vào tháng trước sau khi Cơn bão Yasi cắt ngang các đồn điền trồng chuối ở Queensland.)
- But after quickly taking over the country’s swaths, the pro-Ouattara forces have met with fierce resistance in Abidjan over the past four days. (Nhưng sau khi nhanh chóng chiếm được lãnh thổ của đất nước, các lực lượng ủng hộ Ouattara đã vấp phải sự kháng cự quyết liệt ở Abidjan trong bốn ngày qua.)
Swathe
- It is difficult to access and repair rotten drainage pipes, which are mounted in the inner walls of the school and swathed in asbestos. (Rất khó tiếp cận và sửa chữa các ống thoát nước đã mục nát, được gắn trong tường bên trong trường học và được bọc trong lớp amiăng.)
- After that, Dr. Christina Brunner ordered the nurses to swathe the woman who lost consciousness and did not report the accident … (Sau đó, bác sĩ Christina Brunner ra lệnh cho các y tá quấn băng cho người phụ nữ bất tỉnh và không báo cáo vụ tai nạn…)
- The wounded warrior is held with a sturdy swathing of tape. (Chiến binh bị thương được giữ cùng với một cuộn băng keo chắc chắn.)