Nội dung
Tính từ systematic có nghĩa là (1) carried out using step-by-step procedures, hoặc (2) of, characterized, or constituting a system. Nó thường mô tả các quy trình được lập kế hoạch cẩn thận sẽ diễn ra dần dần. Systemic có ý nghĩa hẹp hơn. Nó có nghĩa là systemwide or deeply engrained in the system. Nó thường mô tả các thói quen hoặc quy trình khó đảo ngược vì chúng được xây dựng trong một hệ thống.
Ví dụ
Systematic
- But Shia says they suffer systemic employment discrimination at the hands of the ruling minority, the Sunni. (Nhưng Shia nói rằng họ phải chịu sự phân biệt đối xử về công việc có hệ thống dưới bàn tay của thiểu số cầm quyền, những người Sunni.)
- They systematically evaluated previous studies to look at the association between infrequent physical activity and sex with acute heart events such as heart attack. (Họ đã tiến hành đánh giá một cách có hệ thống các nghiên cứu trước đây để xem xét mối liên quan giữa hoạt động thể chất và tình dục không thường xuyên với các biến cố tim cấp tính như đau tim.)
Systemic
- The stale complaints of systemic bias against women no longer seem convincing. (Những lời phàn nàn cũ rích về sự thiên vị có hệ thống đối với phụ nữ dường như không còn thuyết phục nữa.)
- Post-weaning multi-systemic wasting syndrome (PMWS) does not affect humans but attacks piglets … (Hội chứng suy mòn đa hệ thống sau cai sữa (PMWS) không ảnh hưởng đến con người nhưng lại tấn công lợn con…)