Centrifugal mô tả những thứ (1) chuyển động hoặc hướng ra khỏi tâm, (2) hoạt động bằng lực ly tâm, hoặc (3) có xu hướng rời xa tâm. Ý nghĩa của centripetal thì ngược lại, từ này có nghĩa là (1) chuyển động hoặc hướng về trung tâm, (2) hoạt động bằng lực hướng tâm, hoặc (3) có xu hướng tập trung. Giống như nhiều cặp từ trái nghĩa hiếm hoi giống nhau về âm thanh, centrifugal và centripetal rất dễ bị nhầm lẫn với nhau.
Ví dụ
- India represents “diverse unity”, a centrifugal nation made up of only the loosest and fragile bonds. (Ấn Độ đại diện cho “sự thống nhất đa dạng”, một quốc gia ly tâm chỉ được tạo ra bởi những liên kết rất lỏng lẻo và mong manh nhất.)
- She directs everyone, making it clear that she is the centripetal force in this galaxy. (Cô ấy chỉ đạo mọi người, nói rõ rằng cô ấy là lực hướng tâm trong thiên hà này.)
- In an age where shared information is the foundation of a shared experience, the filter bubble is a centrifugal force that pulls us apart. (Trong thời đại mà thông tin được chia sẻ là nền tảng của kinh nghiệm được chia sẻ, bong bóng lọc là một lực ly tâm, kéo chúng ta xa nhau.)
- Everything in the movie seems to have a centripetal force that holds it together. (Mọi thứ trong phim dường như có một lực hướng tâm gắn kết nó lại với nhau.)
- In a one-turn agreement, the centrifugal force increases the load by 5 to 10 times the body weight. (Khi thỏa thuận một lượt, lực ly tâm làm tăng tải trọng lên từ 5 đến 10 lần trọng lượng cơ thể.)
- To keep an object moving in orbit requires a centripetal force, directed toward the Earth. (Để giữ một vật chuyển động trên quỹ đạo cần một lực hướng tâm, hướng về Trái đất.)