Falsehood là (1) nói dối, (2) tuyên bố không đúng sự thật, và (3) thực hành nói dối. Falseness là chất lượng hoặc tình trạng của không đúng sự thật. Vì vậy, một sự falsehood là một cái gì đó có falseness.
Falsity là biến thể của hai từ, mặc dù nó thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa của falseness. Trên thực tế, mặc dù falseness lâu đời hơn falsity, nhưng falsity phổ biến hơn trong các ấn phẩm tin tức có thể tìm kiếm trên web trong vài năm trở lại đây.
Ví dụ
Falsehood thường đồng nghĩa với lie và untruth. Ví dụ:
- They found that during the crisis, the Twitter crowd reflexively sorted the truth out of falsehoods. (Họ phát hiện ra rằng trong cuộc khủng hoảng, đám đông Twitter theo phản xạ sắp xếp sự thật khỏi sự giả dối.)
- The depiction of protesters as insane, filthy villains is a dusty old cliche based on a falsehood. (Việc miêu tả những người biểu tình là những kẻ xấu xa bẩn thỉu, điên cuồng là một khuôn sáo cũ đầy bụi bặm dựa trên sự giả dối.)
- Also, note Perry’s usual falsehood about Obama’s allegedly proposing that veterans pay $ 200 before receiving any health benefits. (Cũng lưu ý sự sai lệch thông thường của Perry về việc Obama được cho là đề xuất rằng các cựu chiến binh phải trả 200 đô la trước khi nhận được bất kỳ quyền lợi sức khỏe nào.)