Nội dung
Turbid (danh từ tương ứng là turbidity và turbidness) có nghĩa là having sediment or foreign particles stirred up or suspended; muddy. Nó thường được dùng cho nước, nhưng nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ.
Turgid (danh từ tương ứng là turgidity) có nghĩa là swollen and distended or bloated, nhưng nó thường được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ là excessively ornate or complex in style or language. Ví dụ: when someone calls a piece of writing turgid, they mean it’s bloated or pompous in tone. Turgid cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài viết về thể thao để tố cáo lối chơi chậm chạp và mệt mỏi, nhưng sẽ thích hợp hơn nếu dùng torpid trong những trường hợp này.
Torpid (danh từ tương ứng là torpor) có nghĩa là dormant, benumbed, sluggish, hoặc lethargic.
Ví dụ
Turbid
- This created a turbid plume up to two meters deep that shot across the top of the harbor, brown mud that can sometimes be seen at the tip of the Sydney Harbor ferry. (Điều này tạo ra một đám mây đục sâu tới hai mét bắn ngang qua đỉnh của bến cảng, lớp bùn màu nâu đôi khi có thể được nhìn thấy ở mũi phà trên Cảng Sydney.)
- After reporting a turbid relationship with his father, Muammar al-Qadhafi, in the late 1990s, Muatassim returned to Egypt after a few years in 2006 to serve as Libya’s National Security Advisor. (Sau khi báo cáo về mối quan hệ lục đục với cha mình, Muammar al-Qadhafi, vào cuối những năm 1990, Muatassim trở lại Ai Cập sau vài năm vào năm 2006 để làm Cố vấn An ninh Quốc gia của Libya.)
Turgid
- Goldman’s report is a form-versus-content success, 63 pages of turgid prose, closer to inducing stillness than excitement. (Báo cáo của Goldman là một thành công về hình thức so với nội dung, 63 trang văn xuôi buồn tẻ, gần với việc gây ra sự tĩnh lặng hơn là sự phấn khởi.)
- Franck’s symphony was out of fashion decades ago, and my looming memory of this piece is something grand and turgid. (Bản giao hưởng của Franck đã không còn hợp thời cách đây nhiều thập kỷ và ký ức lờ mờ của tôi về tác phẩm này là một thứ gì đó hoành tráng và rối ren.)
Torpid
- If you are afraid of getting old and dying (like her, like me), then torpid small-town life in the heat is the best solution. (Nếu bạn sợ già và chết (như cô ấy, cũng như tôi), thì cuộc sống ở một thị trấn nhỏ chật chội trong cái nóng là giải pháp tốt nhất.)
- During the match, he seemed tired, torpid, almost seasick, but often it was. (Trong suốt trận đấu, anh ấy có vẻ mệt mỏi, gần như say sóng, nhưng thường xuyên như vậy.)