Depreciate là (1) làm giảm giá trị, hoặc (2) hạ thấp giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là bằng cách định giá thấp, chê bai hoặc coi thường nó một cách sai lầm. Từ này phổ biến nhất trong các bối cảnh tài chính. Theo truyền thống, deprecate có nghĩa là bày tỏ sự không tán thành, nhưng trong thế kỷ qua, nó đã thay đổi ý nghĩa thành to disparage or belittle khiến nó gần như đồng nghĩa với nghĩa thứ hai của depreciate.
Ý nghĩa mới của deprecate cũng áp dụng cho cụm từ self-deprecating, có nghĩa là undervaluing oneself. Self-depreciating tuy mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường bị coi là cách viết không đúng, và self-deprecating phổ biến hơn khá nhiều.
Ví dụ
Ứng dụng đơn giản nhất của những từ này là trong bối cảnh tài chính và tiền tệ, và depreciate là từ thích hợp hơn. Ví dụ:
- According to him, cars with a high retention value in the early years usually last longer than cars that depreciate faster. (Theo ông, những chiếc xe có giá trị giữ lại cao trong những năm đầu thường tồn tại lâu hơn những chiếc xe mất giá nhanh hơn.)
- The good news for US farmers is that the dollar will continue to depreciate against most currencies over the next few years. (Tin tốt cho nông dân Hoa Kỳ là đồng đô la sẽ tiếp tục giảm giá so với hầu hết các loại tiền tệ trong vài năm tới.)