Lie prone hay lie prostrate là nằm úp. Hai từ này đồng nghĩa. Trái nghĩa của chúng là supine; lie supine là nằm ngửa.
Preventative hay preventive? Nên dùng từ nào?
Ban đầu, preventive là tính từ tương ứng với prevent, nhưng preventative bây giờ mới là biến thể phổ biến. Cả hai từ này hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
Tính đến đầu năm 2013, preventive phổ biến gấp ba lần so với preventative trong các tìm kiếm trên web nói chung.
Cách viết ngắn hơn được thấy mọi nơi dùng tiếng Anh, nhưng cách viết dài hơn đặc biệt phổ biến bên ngoài Bắc Mỹ. Ví dụ, trong các câu chuyện thời sự của Anh từ năm 2012, tỷ lệ xuất hiện của preventive và preventative là rất gần 1:1, trong khi tỷ lệ này gần như là 10:1 trong các bản tin của Hoa Kỳ trong cùng thời kỳ.
Preventive và preventative thuộc về các cặp từ -tive/tative không nhất quán, bao gồm interpretive/interpretative, exploitive/exploitative, authoritive/authoritative và nhiều từ khác. Điều khiến các cặp từ này rắc rối là chúng luôn bỏ qua bất kỳ quy tắc nào mà các nhà chức trách Anh cố gắng áp đặt, và không có sự nhất quán về cách chúng được hình thành. Hình thức nào trở nên ưa thích được quyết định bởi cách sử dụng, và cách sử dụng hiếm khi bị chi phối bởi tính logic hoặc nhất quán.
Ví dụ
Ví dụ về preventative có thể dễ dàng tìm thấy trong các tin bài gần đây:
- The free preventative services coverage will begin rolling out to many health plans next September. (Bảo hiểm các dịch vụ phòng ngừa miễn phí bắt đầu được áp dụng cho nhiều chương trình sức khỏe vào tháng 9 sắp tới.)
- Doesn’t all fishing have to be stopped as a preventative measure? (Không phải tất cả việc đánh bắt đều phải dừng lại như một biện pháp phòng ngừa?)
- We recommend that preventive interventions can be developed on the university campus. (Chúng tôi đề xuất rằng các biện pháp can thiệp phòng ngừa có thể được phát triển trong khuôn viên trường đại học.)
Nhưng trong các ấn phẩm đã chỉnh sửa và sách đã xuất bản, hình thức ngắn hơn vẫn chiếm ưu thế:
- In this context, it is difficult to initiate preventive interventions for babies who are just starting to show early symptoms. (Trong bối cảnh này, rất khó để bắt đầu các can thiệp phòng ngừa cho những trẻ mới bắt đầu xuất hiện các triệu chứng ban đầu.)
- And people don’t get tests or preventive care that can help prevent heart attacks, diabetes, or cancer. (Và mọi người không nhận được các xét nghiệm hoặc chăm sóc phòng ngừa có thể giúp họ tránh được các cơn đau tim, tiểu đường hoặc ung thư.)
- Preventive measures are simple and cost-effective. (Các biện pháp phòng ngừa rất đơn giản và tiết kiệm chi phí.)
Presumptive hay presumptuous? Định nghĩa và cách dùng
Presumptive có nghĩa là dựa based on presumption. Nó thường đồng nghĩa với probable.
Presumptuous có nghĩa là (1) going beyond what is proper, hoặc (2) excessively forward.
Ví dụ
Presumptuous
- The cold seems to disappear into the empty room, presumptuous to sleep in “our” bedroom. (Có vẻ lạnh lẽo biến mất vào phòng trống, tự tin ngủ trong phòng ngủ của “chúng tôi”.)
- I am a bit presumptuous in offering anything as I only know Christchurch from the pictures and the description. (Tôi hơi tự phụ khi cung cấp bất cứ thứ gì vì tôi chỉ biết Christchurch qua hình ảnh và mô tả.)
- I think it would be a bit presumptuous when someone says, “No marriage can be happy without sex” when they mean “I can never be happy in a marriage without sex”. (Tôi nghĩ rằng sẽ hơi tự phụ khi ai đó nói: “Không có cuộc hôn nhân nào có thể hạnh phúc nếu không có tình dục” khi ý của họ là “Tôi không bao giờ có thể hạnh phúc trong một cuộc hôn nhân không có tình dục”.)
Presumptive
- And Donald Trump’s fuel-powered talk could take me from the Internet meme to a presumptive presidential candidate in just a few days. (Và cuộc nói chuyện được tiếp sức bằng nhiên liệu của Donald Trump có thể đưa tôi từ Internet meme lên thành ứng cử viên tổng thống giả định chỉ trong vài ngày.)
- And what do these presumptive threats tell us about the complex relationship between man and nature? (Và những mối đe dọa giả định này cho chúng ta biết điều gì về mối quan hệ phức tạp giữa con người và thiên nhiên?)
- Toscano, the annual “Anthem Search” winner of the New York Mets in 2008, admits that her presumptive first-person status is thought to have cost her money. (Toscano, người chiến thắng hàng năm “Anthem Search” của New York Mets vào năm 2008, thừa nhận tình trạng người đi đầu được cho là có thể đã khiến cô ấy mất tiền hỗ trợ.)
Phân biệt cách dùng của preposition với proposition
Preposition có hai định nghĩa: (1) a word or phrase used to relate a noun or pronoun grammatically to another part of the sentence, và (2) to position in advance.
Proposition có nghĩa là (1) a plan or offer suggested for acceptance, (2) a matter to be dealt with và (3) to propose a private bargain.
Ví dụ
Preposition
- He also instructed all city and municipal DRRMCs to prepare all necessary emergency equipment and personnel and preposition them if needed. (Ông cũng hướng dẫn tất cả các DRRMC thành phố chuẩn bị tất cả các thiết bị và nhân viên khẩn cấp cần thiết, và chuẩn bị sẵn sàng chúng nếu cần.)
- She has an American and British model, but her parents only intend to marry her (“off” is a particularly obnoxious preposition). (Cô ấy có người mẫu Mỹ và người Anh, nhưng cha mẹ cô ấy chỉ có ý định kết hôn với cô ấy (“off” là một giới từ đặc biệt đáng ghét).)
- The World Health Organization, present at the border of Tunisia and Egypt, has prepositioned drugs and medical equipment there in advance. (Tổ chức Y tế Thế giới, có mặt tại biên giới Tunisia và Ai Cập, đã chuẩn bị trước các loại thuốc và thiết bị y tế ở đó.)
Proposition
- Ms. Gillard will appear on Insiders this morning, where host Barrie Cassidy can proposition her. (Cô Gillard sẽ xuất hiện trên Insiders sáng nay, nơi người dẫn chương trình Barrie Cassidy có thể đề xuất cô.)
- The complainant said she was walking down the road when a man stood out from some trees and propositioned her to have sex. (Người khiếu nại cho biết cô đang đi trên con đường thì bị một người đàn ông đứng ra từ một số cây và đề nghị cô quan hệ tình dục.)
- It’s certainly a practical proposition but it’s not as simple as driving to France. (Đó chắc chắn là một đề xuất thực tế nhưng nó không đơn giản như việc lái xe đến Pháp.)
Phân biệt cách dùng của precede với proceed
Precede nghĩa là to go before, to be in front of, hoặc to preface. Proceed phổ biến hơn, có nghĩa là to go forward, to continue, hoặc to carry on. Hai từ không đồng âm, nhưng sự giống nhau về âm thanh (và đôi khi về nghĩa) khiến chúng dễ nhầm lẫn với nhau trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ
Precede
- Thought precedes words, words precede deeds. (Suy nghĩ đi trước lời nói, lời nói đi trước việc làm.)
- Depression is an accurate predictor of stroke, even independent of memory impairment that may precede stroke. (Trầm cảm là một yếu tố dự báo chính xác về đột quỵ, thậm chí độc lập với suy giảm trí nhớ có thể xảy ra trước đột quỵ.)
- A brief chilly drizzle could precede snow in the north of the state, but Clay said it wouldn’t take long to turn to snow. (Một khoảng thời gian ngắn mưa phùn lạnh giá có thể xảy ra trước tuyết ở phía bắc của bang, nhưng Clay cho biết sẽ không mất nhiều thời gian để chuyển sang tuyết.)
Proceed
- Miners can proceed with their challenge to the new US EPA policy on mountain top coal mining. (Các công ty khai thác có thể tiếp tục thách thức của họ đối với các chính sách mới của EPA Hoa Kỳ về khai thác than trên đỉnh núi.)
- She will proceed to the Miss Alabama contest in June, where she will compete for a place in the Miss USA pageant. (Cô ấy sẽ tham dự cuộc thi Hoa hậu Alabama vào tháng 6, nơi cô ấy sẽ cạnh tranh cho một vị trí trong cuộc thi Hoa hậu Mỹ.)
Phân biệt cách dùng của prebiotic với probiotic
Prebiotic là một thành phần hoặc hóa chất không tiêu hóa được, hoạt động như thức ăn cho vi khuẩn tốt trong đường ruột. Nó thường được sử dụng ở dạng số nhiều là prebiotics vì hiếm khi chỉ một loại được thêm vào thực phẩm. Chúng xuất hiện tự nhiên trong các loại thực phẩm như tỏi, mật ong, hành tây và chuối.
Probiotic là vi khuẩn sống trong đường ruột. Chúng xuất hiện tự nhiên trong các loại thực phẩm như sữa chua. Chúng cũng thường được sử dụng ở dạng số nhiều là probiotics.
Cả hai từ đều có thể được sử dụng như tính từ ở dạng số ít của chúng.
Ví dụ
- Inulin, a prebiotic and other inulin-type fructans can be found in a variety of vegetables including onion, jicama root, dandelion root, chicory root, burdock root, leek, and asparagus. (Inulin, một loại prebiotic và các fructan loại inulin khác có thể được tìm thấy trong nhiều loại rau củ bao gồm hành tây, củ jicama, rễ bồ công anh, rễ rau diếp xoăn, rễ ngưu bàng, tỏi tây và măng tây.)
- To be clear, gums food is not considered harmful or unhealthy, and consuming fermentable carbohydrates like those represented by gums can be a good thing, in terms of health, for their prebiotic effects. (Nói rõ hơn, nướu thực phẩm không được coi là có hại hoặc không lành mạnh, và việc tiêu thụ các loại carbohydrate có thể lên men như những loại được đại diện bởi nướu răng có thể là một điều tốt, về mặt sức khỏe, đối với các tác dụng tiền sinh học của chúng.)
- Various types of prebiotics are also available, such as mannan oligosaccharides and fructooligosaccharides, which strengthen the natural gut microbiota, promote the growth of probiotic species, such as lactic acid bacteria, thus reduce the penetration of intestinal pathogens. (Nhiều loại prebiotics cũng có sẵn, chẳng hạn như mannan oligo-saccharides và fructooligo-saccharides, giúp tăng cường hệ vi khuẩn đường ruột tự nhiên, thúc đẩy sự phát triển của các loài probiotic, chẳng hạn như vi khuẩn axit lactic, do đó giảm sự xâm nhập của mầm bệnh đường ruột.)
- If the discovery proves effective in humans, large numbers of lives could be saved by people defending themselves with regular drinks, the same way people take probiotics every day to boost good bacteria in the intestinal tract. (Nếu khám phá mới chứng minh được hiệu quả ở người, một số lượng lớn mạng sống có thể được cứu sống nhờ những người tự bảo vệ mình bằng thức uống thông thường, giống như cách mọi người uống probiotic mỗi ngày để tăng cường vi khuẩn có lợi trong đường ruột.)
- Probiotics could be the next important thing in skincare therapies, moving them from your digestive system into topical products and on beauty store shelves near you, thanks to dermatologists. (Probiotics có thể là điều quan trọng tiếp theo trong các liệu pháp chăm sóc da, đưa chúng đi từ hệ tiêu hóa của bạn thành các sản phẩm bôi ngoài da và lên các kệ hàng làm đẹp gần bạn, nhờ các nhà nghiên cứu da liễu.)
Phân biệt cách dùng của practicable với practical
Một cái gì đó practical là (1) hoặc liên quan đến thực tiễn, (2) có khả năng được sử dụng tốt, (3) liên quan đến những thứ bình thường, hữu hình và (4) như vậy cho tất cả các mục đích hữu ích.
Practicable có định nghĩa hẹp hơn. Nó có nghĩa là capable of being put into practice.
Sự nhầm lẫn xảy ra giữa định nghĩa thứ hai của practical và định nghĩa chính của practicable. Hãy coi practical như một từ đồng nghĩa với useful và practicable là một từ đồng nghĩa của doable và feasible. Một điểm khác biệt quan trọng khác là practical có thể được dùng cho con người (theo định nghĩa ba) và kỹ năng (theo định nghĩa hai), trong khi practicable thường áp dụng cho các kế hoạch hoặc hành động.
Danh từ tương ứng với practicable là practicability, practical là practicality. Practicalness được liệt kê trong một số từ điển, nhưng nó không cần thiết.
Ví dụ
- Fortunately, an incredible part of our music community has begun to think about how it can practically assist. (May mắn thay, một bộ phận đáng kinh ngạc trong cộng đồng âm nhạc của chúng tôi đã bắt đầu suy nghĩ về cách nó có thể hỗ trợ thiết thực.)
- And unlike other pollutants, no effective, commercially practicable control technology exists. (Và không giống như các chất ô nhiễm khác, không tồn tại công nghệ kiểm soát hiệu quả, có thể thực hiện được về mặt thương mại.)
- The continued lack of significant rainfall is narrowing the visibility of the staff of school grounds across the country – especially at roads where watering is not a practical proposition. (Việc tiếp tục thiếu mưa đáng kể đang làm thu hẹp tầm nhìn của các nhân viên của các sân học trên toàn quốc – đặc biệt là tại các tuyến đường nơi tưới nước không phải là một đề xuất thực tế.)
- Mr. Fridd says strong action is needed now and the council needs to change the rules as soon as practicable to request an inspection. (Ông Fridd nói rằng cần phải có hành động mạnh mẽ ngay bây giờ và hội đồng cần phải thay đổi các quy tắc càng sớm càng tốt để yêu cầu thanh tra.)
Phân biệt cách dùng của portend với portent
Portend là một động từ. Nó có nghĩa là (1) to serve as an omen or a warning of, hoặc (2) to forecast. Portent là một danh từ. Nó có hai định nghĩa chính: (1) dấu hiệu của một điều gì đó tai họa sắp xảy ra, và (2) một phẩm chất tiên tri hoặc đe dọa. Hai từ này có liên quan chặt chẽ với nhau. Cả hai đều bắt nguồn từ tiếng Latin portendere có nghĩa là to indicate. Nhưng chúng có các chức năng khác nhau và không có điểm chung nào trong tiếng Anh ngày nay.
Tính từ tương ứng của cả hai là portentous:
Ví dụ
Portent
- The worst portent for health care reform last night was not the abolition vote itself, but something that didn’t come with it. (Động thái tồi tệ nhất đối với cải cách chăm sóc sức khỏe đêm qua không phải là bản thân cuộc bỏ phiếu bãi bỏ, mà là điều gì không đi kèm với nó.)
- A woman photographed in front of a vast metal ocean is an embodiment of dignified portent. (Người phụ nữ được chụp ảnh trước một đại dương rộng lớn bằng kim loại là một hiện thân của vẻ đẹp đoan trang.)
- I consider this vignette as a disturbing portent about the future of this revolution. (Tôi coi họa tiết này như một thông tin chi tiết đáng lo ngại về tương lai của cuộc cách mạng này.)
Portend
- Since 2000, the Hispanic population has grown by 497,316 to 2.03 million, a trend that could portend changes in political influence. (Kể từ năm 2000, dân số gốc Tây Ban Nha đã tăng 497.316 người lên 2,03 triệu người, một xu hướng có thể báo trước những thay đổi về ảnh hưởng chính trị.)
- They leave an ocean of public debt that portend higher taxes and real interest rates, in addition to inflationary threats. (Họ để lại đại dương nợ công kèm theo thuế và lãi suất thực tế cao hơn, bên cạnh các mối đe dọa lạm phát.)
- The revolts that covered the Middle East portend an important political change as of 1989. (Các cuộc nổi dậy bao trùm khắp Trung Đông chứng tỏ một sự thay đổi chính trị quan trọng như năm 1989.)
Populace hay populous? Nên dùng từ nào?
Populous là một tính từ có nghĩa là có nhiều cư dân. Populace là một danh từ chỉ dân số hoặc công chúng. Vì vậy, chúng ta có thể nói a populous city has a large populace.
Nhưng trong khi populace gần như đồng nghĩa với population, thì nội hàm của các từ này hơi khác một chút. Population là trung lập, trong khi populace thường có thái độ cao hơn đối với nhóm mà nó đề cập đến.
Ví dụ
- Unfortunately, he forgot how to speak German and the populace couldn’t understand his accented English. (Thật không may, anh ấy quên cách nói tiếng Đức và người dân không thể hiểu tiếng Anh có trọng âm của anh ấy.)
- The question now is whether it will be able to bring the most populous Arab nation into new territory. (Câu hỏi bây giờ là liệu nó có khả năng đưa quốc gia Ả Rập đông dân nhất tiến tới lãnh thổ mới hay không.)
- The country has gone through a traumatic period for the past three months with a President absent and a restless populace. (Đất nước đã trải qua một giai đoạn đau thương trong ba tháng qua với một Tổng thống vắng mặt và một người dân bồn chồn.)
- As a result, it becomes the second-most populous city in the state, with a population after Little Rock 193,524. (Kết quả là thành phố này trở thành thành phố đông dân thứ hai trong tiểu bang, với dân số sau Little Rock 193.524 người.)
Polygamy hay polygyny? Định nghĩa và ví dụ
Polygamy là có nhiều hơn một vợ hoặc chồng. Nó có nghĩa rộng hơn polygyny. Từ này dùng để chỉ tình huống một người đàn ông có nhiều vợ và polyandry, ám chỉ một người phụ nữ có nhiều chồng.
Nhiều người cho rằng polygamy biểu thị cụ thể việc một người đàn ông kết hôn với nhiều phụ nữ. Điều này có lẽ là bởi vì polygyny phổ biến hơn polyandry. Trong các bài viết thời sự, polygamy chủ yếu xuất hiện liên quan đến các giáo phái tôn giáo ở Bắc Mỹ. Ví dụ:
- In 1890, the church banned polygamy, which was once notorious. (Năm 1890, nhà thờ đã cấm chế độ đa thê mà trước đây nó từng khét tiếng.)
- It was during this period that polygamy was gradually being eliminated under pressure from state lawmakers. (Chính trong thời kỳ này, chế độ đa thê đang dần bị loại bỏ dưới áp lực của các nhà lập pháp tiểu bang.)