Các định nghĩa chính của clench là (1) to close tightly, và (2) to grasp or grip tightly. Nó cũng là một danh từ đề cập đến sự nắm chặt. Định nghĩa ban đầu của clinch là to fix or secure (as a nail or bolt) by bending down or flattening the end that protrudes. Định nghĩa này đã làm nảy sinh ra ra một định nghĩa khác phổ biến hơn về clinch: to settle definitely and conclusively. Ý nghĩa này thường được sử dụng trong thể thao, nơi mà một bến đỗ hoặc danh hiệu được giữ khi đội hoặc đối thủ cạnh tranh giành được nó.
Một số từ điển liệt kê clench và clinch là các biến thể của nhau, nhưng điều này chỉ là do hai từ đã bị nhầm lẫn quá lâu. Các ấn phẩm đã được chỉnh sửa và người viết cẩn thận vẫn giữ chúng riêng biệt.
Ví dụ
- Don’t intentionally jab a finger or clench your fist with your thumb on top. (Đừng cố ý thọc một ngón tay hoặc nắm chặt nắm tay của bạn với ngón tay cái ở phía trên.)
- Daimler AG and Rolls-Royce Group PLC clinched German engine maker Tognum AG for $ 4.8 billion after raising their bid. (Daimler AG và Rolls-Royce Group PLC đã mua lại nhà sản xuất động cơ Đức Tognum AG trị giá 4,8 tỷ USD sau khi tăng giá thầu.)
- As my body goes backward, arms elongated and tendons stretched, my hands clenched on the handle … (Khi cơ thể tôi đi về phía sau, cánh tay thon dài và các gân duỗi ra, tay tôi bấu chặt vào tay cầm…)
- Michael Etienne, a lawyer, clinched the race for the North Miami city secretary on Tuesday. (Michael Etienne, một luật sư, đã giành chiến thắng trong cuộc chạy đua cho thư ký thành phố Bắc Miami hôm thứ Ba.)
- Alas, I have never been a particularly gifted performer and have had my throbbing sphincter clenching of stage fright. (Chao ôi, tôi chưa bao giờ là một nghệ sĩ biểu diễn có năng khiếu đặc biệt và bị chứng sợ sân khấu siết chặt cơ vòng.)
- Darren Clarke ended a three-year wait to win by clinching the Iberdrola Open in Majorca. (Darren Clarke đã kết thúc ba năm chờ đợi để giành chiến thắng bằng cách giành chức vô địch Iberdrola Open ở Majorca.)